Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not missing a trick” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.366) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm truyền, interchange transmission group, nhóm truyền trao đổi, multi-link transmission group, nhóm truyền dẫn đa liên kết, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết, tg vector ( transmissiongroup vector...
  • / ´pænik¸strikən /, Tính từ: trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi, you look panic stricken  !, trông cậu hoang mang sợ hãi quá!
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • như planet-stricken,
  • / ´pɔvəti¸strikn /, tính từ, bị nghèo nàn; nghèo xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, poverty-stricken families, những gia đình nghèo...
  • / ´terə¸strʌk /, như terror-stricken,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • / ´houm¸sik /, Tính từ: nhớ nhà, nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: adjective, hankering , heartsick , lonely , longing for home , missing , wistful , yearning
  • khối chuyển, khối phát đi, khối truyền, khối truyền dẫn, end of transmission block (etb), kết thúc khối truyền (etb), end-of-transmission block, kết thúc khối truyền, end-of-transmission-block (etb), cuối khối truyền,...
  • / 'wægiʃ /, Tính từ: bông đùa, khôi hài, tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, waggish tricks, trò tinh nghịch, amusing , blithe , bubbly , cheerful , clowning...
  • / ´naitrik /, Tính từ: (hoá học) nitric, Y học: thuộc nitơ (hóa trị năm), Kỹ thuật chung: nitơ, nitric acid, axít nitric, nitric...
  • / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning , foxy , scheming , sharp , sly , tricky , wily , devious , disingenuous , duplicitous , indirect...
  • truyền âm (thanh), sự truyền âm, sự truyền âm thanh, sound transmission factor, hệ số truyền âm (thanh), airborne sound (transmission), âm không khí (sự truyền âm), ceiling sound transmission, sự truyền âm qua trần nhà,...
  • / ´miʃənə /, Danh từ: (như) missionary, người phụ trách một hội truyền giáo địa phương, Từ đồng nghĩa: noun, apostle , evangelist
  • Thành Ngữ:, you can't teach an old dog new tricks, (tục ngữ) tre già khó uốn
  • phát xạ electron, sự phát xạ electron, phát (xạ) electron, bức xạ điện tử, sự phát xạ electron, thermal electron emission, phát xạ electron nhiệt, ballistic electron emission spectroscopy, nghiên cứu phổ bức xạ điện...
  • sàn nâng, brick and tile hoisting platform, sàn nâng gạch ngói, portable hoisting platform, sàn nâng xách tay được
  • / ´misiz /, Danh từ: bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ), (the missis) (đùa cợt) vợ, bà xã, bu nó, yes , missis, thưa bà, vâng
  • / di'presiηli /, Phó từ: Đáng ngại, đáng buồn, infant mortality in this province is rising depressingly, tỉ lệ tử vong của trẻ em ở tỉnh này đang gia tăng một cách đáng ngại
  • Idioms: to be in commission, Được trang bị đầy đủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top