Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oint” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thoải mái, lỏng lẻo; không ăn khớp nhau, the loose jointed ease of the athlete, vẻ dễ dàng thoải mái của người lực sĩ, a loose joined paragraph, một đoạn văn cấu trúc lỏng...
  • / dɪsəˈpɔɪntədly /, Phó từ: chán ngán, thất vọng, the old man looked disappointedly at his herd of cattle, ông lão nhìn đàn gia súc của mình với vẻ thất vọng
  • keo epoxy, keo êpoxy, nhựa epôxy, nhựa epoxi, nhựa êpôxi, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin joint, mối nối keo epoxy, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin...
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • dòng hiện hành, hàng hiện hành, dòng hiện thời, clp ( currentline pointer ), con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện thời
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • cần khoan, cần khoan, Địa chất: cần khoan, boring rod joint, bộ phận nối cần khoan, boring rod joint, khớp cần khoan
  • ghép (bằng) đinh tán, tán đinh, đinh tán, rivet (ed) connection, liên kết đinh tán, rivet (ed) connection, mối nối đinh tán, rivet (ed) joint, liên kết đinh tán, rivet (ed) joint, mối nối đinh tán
  • / ei´saizmik /, Kỹ thuật chung: chống động đất, không có động đất, aseismic joint, khe chống động đất, aseismic joint, mối nối chống động đất, aseismic section, ngăn chống...
  • / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about / at something, disappointed with / in something / somebody, Từ đồng...
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
  • tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy tổng, summing point, điểm tính tổng,...
  • điểm nút, Kinh tế: điểm nút, front nodal point, điểm nút trước, nodal point of vibration, điểm nút dao động, nodal-point water consumption, lưu lượng nước ở điểm nút
  • Thành Ngữ:, to be off the point, (như) point
  • vữa xi măng cát, vữa xi măng, vữa ximăng, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, lime and cement mortar, vữa xi măng vôi, lime cement mortar, vữa xi măng vôi, polymer-modified...
  • mạch nối cứng, mối hàn cứng, liên kết cứng, mắt cứng, nút cứng, mối nối cứng, sự liên kết cứng, rigid joint structure, kết cấu có nút cứng, truss with rigid joint, giàn có nút cứng
  • lap joint,
  • như universal joint, khớp cácđăng, khớp cacđăng,
  • / ¸selfə´pɔintid /, Tính từ: tự chỉ định, tự bổ nhiệm, self-appointed delegation, một phái đoàn tự chỉ định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top