Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On an even keel” Tìm theo Từ | Cụm từ (346.081) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cơ quan thuế vụ ở anh, Kinh tế: cục thuế nội địa, sở thuế vụ, thu nhập thuế trong nước, commissioners of inland revenue, ủy viên cục thuế...
  • Tính từ: chưa thực hiện, không được áp dụng; không được thi hành, ( + for) chưa có ai làm đơn xin, unapplied revenue, doanh thu chưa thực...
  • Phó từ: về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí, it is not recommended to evaluate the political events journalistically, không...
  • niềng bánh xe, mâm bánh, vành bánh xe, vành bánh xe, wheel rim lathe, máy tiện mâm bánh, wheel rim making machine, máy làm vành (bánh xe)
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
  • phần mềm chất lượng cao berkeley,
  • Thành Ngữ:, to keep one's day, dúng h?n
  • Idioms: to be ready for any eventualities, sẵn sàng trước mọi biến cố
  • / 'sli:vid /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó, a long - sleeved shirt, áo sơ mi dài tay, a short - sleeved shirt, áo sơ mi ngắn tay, a loose - sleeved shirt,...
  • Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
  • Thành Ngữ:, to keep one's nose clean, không phạm lỗi, giữ mình trong sạch
  • / ʌη´kʌlə:d /, Tính từ: không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo), không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì), an uncoloured description of events,...
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • băng từ phân phối, dtr ( distributiontape reel ), cuộn băng từ phân phối
  • Thành Ngữ:, to keep body and soul together, sống sót, sống cầm chừng
  • Thành Ngữ:, off the reel, không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru
  • Danh từ: nhân tình; người tình, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , fancy lady , harlot , hooker , lady in red , lady of pleasure , lady of the evening , streetwalker , tart...
  • Tính từ: seven-league boots đôi hài bảy dặm,
  • Idioms: to be dead keen on sb, say đắm ai
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top