Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or performing duties” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp hydro hóa tăng octan (hyperforming),
  • Idioms: to be faithful in the performance of one 's duties, nhiệt tình khi thi hành bổn phận
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • / pə´fɔ:miη /, Tính từ: biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật), performing dogs, những con chó làm xiếc
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • Thành Ngữ:, the chamber of deputies, hạ nghị viện
  • thuế quan ưu đãi, thuế ưu tiên, existing preferential duties, thuế quan ưu đãi hiện hành, mutual preferential duties, thuế quan ưu đãi lẫn nhau, regional preferential duties, thuế quan ưu đãi trong khu vực
  • Idioms: to be forgetful of one 's duties, quên bổn phận
  • do bên mua chịu, nhập vào tài khoản của bên mua, ex quay ( dutiesfor buyer's account ), giao hàng tại cầu cảng (thuế hải quan do bên mua chịu), export packing for buyer's account, phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu,...
  • giá giao hàng tại cầu cảng, tại cầu cảng, ex quay duty paid, giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan, delivered ex quay ( dutypaid ), giao tại cầu cảng (đã nộp thuế), ex quay ( dutiesfor buyer's account ), giao...
  • / ´ɔnərəs /, Tính từ: nặng nề, khó nhọc, phiền hà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, onerous duties,...
  • Tính từ: (thuộc) giáo sư; như giáo sư, a professorial post, một chức vụ giáo sư, professorial duties, những nhiệm vụ của giáo sư
  • Idioms: to take kindly to one 's duties, bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng
  • Idioms: to be lax in ( carrying out )one's duties, bê trễ bổn phận của mình
  • / ´maidful /, Tính từ: lưu tâm; quan tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be mindful of one's duties, biết...
  • / ə´gu:ti /, Danh từ, số nhiều agoutis, agouties: (động vật học) chuột lang aguti,
  • / ´djutiəsnis /, như dutifulness,
  • luật áp dụng, luật áp dụng, the law specified in the contract conditions as the law which would govern the rights , obligations and duties of the parties to the contract ., là luật nêu trong các điều kiện của hợp đồng có vai...
  • Phó từ: Đủ khả năng cạnh tranh, competitively priced commodities, hàng hoá được định giá sao cho đủ khả năng cạnh tranh
  • hiệu suất quạt, tính năng của quạt, fan performance curve, đường cong hiệu suất quạt, fan performance curve, đường cong tính năng của quạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top