Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pay cash” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skwɔʃi /, tính từ, mềm; dễ ép, dễ nén; dễ vắt, Từ đồng nghĩa: adjective, the fruit is rather squashy, quả này có phần dễ ép, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squishy...
  • Danh từ: (sinh vật học) (hoá học) paracazein, Y học: paracasein,
  • / ʌn´seks /, Ngoại động từ: làm cho mất giới tính, Từ đồng nghĩa: verb, alter , castrate , fix , geld , neuter , spay
  • chậu rửa mặt, Kỹ thuật chung: chậu rửa, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu rửa đơn (nhà, công trình), lavatory wash basin, chậu rửa của buồng vệ sinh, wash-basin...
"
  • caspian sea - biển caspi hay còn gọi là lý hải là hồ nước lớn nhất thế giới (về cả diện tích và thể tích). Đây thực ra là một hồ nước nhưng mang tên "biển" vì nước hồ có vị mặn của muối....
  • khoảng cách giữa các cánh (của chong chóng máy bay),
  • kết đông cực nhanh, cryogenic flash freezing machine, máy lạnh kết đông cực nhanh cryo, flash freezing chamber, buồng kết đông cực nhanh, flash freezing machine, máy kết đông cực nhanh, flash freezing plant, hệ (thống)...
  • Thành Ngữ:, to cast a fetch, cài bẫy, đặt bẫy
  • caspian sea - biển caspi hay còn gọi là lý hải là hồ nước lớn nhất thế giới (về cả diện tích và thể tích). Đây thực ra là một hồ nước nhưng mang tên "biển" vì nước hồ có vị mặn của muối....
  • Danh từ, viết tắt là .VCR: Đầu máy viđêô, máy ghi caset video,
  • giấy thấm, blotting-paper washer, miếng đệm bằng giấy thấm
  • Thành Ngữ:, to cast loose, (hàng hải) thả dây
  • Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang
  • Thành Ngữ:, to unleash a war, gây ra chiến tranh
  • Idioms: to have a pash for sb, say mê ai
  • máy rửa sạch, Kỹ thuật chung: máy giặt, máy làm sạch, máy rửa, washing machine ( toploading ), máy giặt (cửa trên)
  • / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà phá án, article 272.- nature of cassation procedures, cassation mean the review of a legally valid...
  • Thành Ngữ:, to cast about, đi tìm đằng này, đằng khác
  • đi vát, thay đổi hành trình, Từ đồng nghĩa: verb, cast
  • lưỡi dao sắc bén (nghĩa đen), vượt xa mọi người khác trong một lãnh vực nào đó (nghĩa bóng), cạnh bên, giá đỡ chân, Xây dựng: cạch bên, cạch cắt, cạnh sắc lưỡi cắt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top