Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phép ” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liệu pháp đồng căn (phép) trị liệu đồng căn,
  • liệu pháp đồng căn (phép) trị liệu đồng căn,
  • / wo:rənti /, Danh từ: giấy bảo hành, giấy đảm bảo (viết hoặc in, trao cho người mua hàng), sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì), (pháp lý) sự bảo đảm...
  • / ˈlaɪsəns /, Ngoại động từ: cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, Danh từ: sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng...
  • ứng suất được phép, Ứng suất cho phép, ứng suất cho phép, permissible stress method, phương pháp ứng suất cho phép
  • 1. (phép) đo lực kháng niệu đạo 2. (phép) đo niệu đạo,
  • phép [được phép], Tính từ: có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép, có văn bằng,
  • (phép) ghi nhãn áp , phép nhãn áp ký,
  • (phép) đo tiax, phép đo tia rơngen,
  • Danh từ: phép chụp ảnh lập thể, (phép) chụp ảnh lập phương, chụp ảnh nổi, phép chụp ảnh nổi,
  • / i´lisit /, Tính từ: trái phép, không hợp pháp, bị cấm; lậu, Kinh tế: trái phép, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´laisənsəbl /, tính từ, có thể cho phép; có thể cấp giấy phép,
  • / ¸ʌnə´laud /, tính từ, bị cấm, không được phép; trái phép,
  • phép đo độ đục, (phép) định lượng bằng độ đục,
  • 1.(phép) cơ ký, phép ghi cơ 2. (sự) chụp rơngen cơ, chụp tiax cơ 3. (sự) mô tả cơ,
  • / ʌn´ɔ:θə¸raizd /, Tính từ: không được phép; trái phép, không chính đáng; lạm dụng, không nằm trong biên chế, không được quyền, Xây dựng: không...
  • (phép)nghiệm mộng,
  • (phép) đo dung tích phổi, đo phế dung,
  • (phép) rung xoabóp,
  • / 'wɔrənt /, Danh từ: sự cho phép; giấy phép, sự chứng thực; lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), chứng chỉ, giấy chứng nhận, lệnh, trát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top