Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pleins” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.116) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy đa lệnh, máy mimd, đa dữ liệu, mimd machine ( multipleinstruction multiple-data machine ), máy đa lệnh đa dữ liệu, mimd machine ( multipleinstruction multiple-data machine ), máy đa lệnh đa dữ liệu
  • / kəm'pleisns /, danh từ, tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn,
  • / ´pleinzmən /, Danh từ, số nhiều .plainsmen: người đồng bằng, người miền xuôi,
  • / ´plein¸sɔη /, danh từ, bài đồng ca (ở nhà thờ),
  • / ´plein¸spoukən /, tính từ, thẳng thắn, nói thẳng tới mức khiếm nhã,
  • / ¸pɔ:sə´leinəs /, tính từ, bằng sứ, , p˜:s”'leinik porcellanous, ˜:s”'lein”s
  • / ´pleinnis /, độ phẳng,
  • / ´kɔmən¸pleisnis /, danh từ, tính tầm thường; tính chất sáo, tính chất cũ rích,
  • / kəm'pleisənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, smugness , satisfaction , sense of security
  • / ´pleinnis /, danh từ, sự rõ ràng, sự giản dị; tính giản dị, sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở, vẻ xấu xí, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness ,...
  • Danh từ số nhiều của .plainsman: như plainsman,
  • / ´pleintivnis /, danh từ, sự than vãn, ai oán; sự buồn rầu,
  • / ´plein¸pɔləraizd /, tính từ, phân cực phẳng,
  • / ´nɔn´pleina: /, Kỹ thuật chung: không phẳng, nonplanar frame, khung không phẳng
  • / ´plein¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane,
  • / ¸ʌηkəm´pleiniη /, Tính từ: không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng,
  • / ´pleino´kɔnkeiv /, Tính từ: phẳng lõm (thấu kính), Điện lạnh: phẳng lõm,
  • / ¸ʌniks´pleinəbl /, Tính từ: không thể giảng giải, không thể giải nghĩa, không thể giải thích, không thể thanh minh,
  • / ´pleintiv /, Tính từ: than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a...
  • / kəm´pleinənt /, Danh từ: người thưa kiện, Kinh tế: người đứng kiện, người thưa kiện, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top