Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Point of interest” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.548) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´pɔintid /, Tính từ: không nhọn, không có đầu nhọn, (nghĩa bóng) không châm chọc, không chua cay (lời nhận xét), không chĩa thẳng vào (ai), không được nhấn mạnh; không được...
  • phạm trù các không gian tÔpÔ, category of topological spaces with basic point, phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
  • liên khóa điện, thiết bị điều khiển tập trung bằng điện, all-electric interlocking with individual operation of points and signals, liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
  • điểm cuối bán hàng, điểm trả tiền, điểm bán, điểm bán hàng, điểm tiêu thụ, point of sale device, thiết bị tại điểm trả tiền, electronic point of sale, điểm bán hàng bằng điện tử, point of sale advertising,...
  • điểm chuyển đổi, điểm chuyển mạch, mũi lưỡi ghi, actual switch point, mũi lưỡi ghi thực tế, switch point detail, chi tiết mũi lưỡi ghi, switch point housing, chỗ tỳ mũi lưỡi ghi, switch point , actual, mũi lưỡi...
  • chất điểm, chất điểm, constrained material point, chất điểm không tự do, free material point, chất điểm tự do
  • điểm tác dụng, điểm tác dụng (của lực), điểm tụ, điểm đặt, point of application of a force, điểm đặt lực, point of application of a load, điểm đặt tải trọng, point of application of load, điểm đặt lực...
  • mục dữ liệu, mục, trường dữ liệu, data field masking, sự chắn trường dữ liệu, data field of a sector, trường dữ liệu của một cung từ, data field pointer, con trỏ trường dữ liệu, parallel data field, trường...
  • điểm sôi trung bình, volume average boiling point, điểm sôi trung bình theo thể tích, weight average boiling point, điểm sôi trung bình theo trọng lượng
  • điểm ổn định, stable point to point, điểm ổn định tới điểm
  • trạm kiểm tra, điểm khiển, điểm khống chế tuyến, điểm chuẩn, điểm điều khiển, điểm khống chế, điểm kiểm tra, điểm mốc, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point,...
  • bản ghi hiện hành, bản ghi hiện tại, mẩu tin hiện hành, ghi bản hiện tại, current record pointer, con trỏ bản ghi hiện hành, current record pointer, con trỏ mẩu tin hiện hành
  • kết đông ban đầu, kết đông đầu tiên, initial freezing point, điểm kết đông ban đầu, initial freezing point, nhiệt độ kết đông ban đầu, initial freezing temperature, điểm kết đông ban đầu, initial freezing...
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • điểm tới hạn, Kinh tế: điểm tới hạn, Địa chất: điểm tới hạn, critical point temperature, nhiệt độ ở điểm tới hạn, ferromagnetic critical point,...
  • nguồn điểm ánh sáng, nguồn điểm, collimated point source, nguồn điểm chuẩn trực, point (source) radiator, máy phát xạ nguồn điểm, point source light, ánh sáng nguồn điểm, point source of air pollutants blow-out, nguồn...
  • tọa độ điểm, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, equation in point coordinates, phương trình theo tọa độ điểm
  • nhiệt độ ngưng tụ, điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ), điểm ngưng tụ, điểm tan băng, điểm sương, dew-point indicate defrost or, thiết bị đo điểm (đọng) sương, dew-point rise, tăng điểm (đọng) sương,...
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • điểm chảy, dung điểm, nhiệt độ chảy, nhiệt độ nóng chảy, điểmnóng chảy, Từ đồng nghĩa: noun, high-melting point asphalt, bitum có điểm chảy cao, paraffin wax melting point, nhiệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top