Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pourra” Tìm theo Từ | Cụm từ (421) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´θə:st /, Tính từ: khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, any journalist in a dictatorial regime is athirst for freedom of speech, bất cứ nhà báo nào trong một...
  • phân tích tài chính, financial analysis journal, tập san phân tích tài chính, financial analysis ratios, tỷ lệ phân tích tài chính, financial analysis software, phần mềm phân tích tài chính
  • / kwɔ'dreniəl /, Tính từ: kéo dài trong bốn năm, xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament, giải vô địch...
  • / 'dʤə:nl /, Danh từ: báo hằng ngày, tạp chí, (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký, ( số nhiều) ( the journals) biên bản (những phiên họp nghị viện), (kỹ thuật) cổ trục, ngõng...
  • / ´oukrə /, Danh từ: (thực vật học) cây mướp tây, Kinh tế: cây mướp tây, there is an okra in this garden, có một cây mướp tây ở trong khu vườn này,...
  • thử nghiệm mạch vòng murray,
  • / ´pə:pjurə /, Danh từ: (y học) ban xuất huyết, Y học: ban xuất huyết, allergic purpura, ban xuất huyết dị ứng, purpura pulicosa, ban xuất huyết côn trùng...
  • Idioms: to have plenty of courage, Đầy can đảm
  • Thành Ngữ:, crew up one's courage, lấy hết can đảm
  • / 'louraiz /, Tính từ: (nói về ngôi nhà) ít tầng,
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
  • viêm tủy răng, suppurative pulpitis, viêm tủy răng mủ, ulcerative pulpitis, viêm tủy răng loét
  • Thành Ngữ:, to lose heart ( courage ), mất hết can đảm, mất hết hăng hái
  • niên kim nhất thời, niên kim tạm thời, temporary annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
  • như pro tem, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, for the moment , for the time , pro tem , temporarily
  • Danh từ: (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn, temporary calobiosis, đời sống tựa tạm thời
  • Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ thật đáng hổ thẹn
  • Phó từ: qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm, Từ đồng nghĩa: adverb, temporarily , on trial , provisionally , on probation...
  • / ´gʌtsi /, Tính từ: gan góc, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, courageous , determined , gallant ,...
  • / ɪn'spaɪərɪŋ /, Tính từ: truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, encouraging , inspirational , inspiriting , heartening ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top