Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put a lid on” Tìm theo Từ | Cụm từ (435.637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phi euclid, phi Ơclit, defect of a semi non euclidian space, khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít, non-euclidian space, không gian phi ơclit, ultra non-euclidian space, không...
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
  • / ´grautə /, Cơ khí & công trình: súng phụt,
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / ,kæmpu'∫i:ən /, Danh từ: người cămpuchia, tiếng cămpuchia, Tính từ: người căm-pu-chia, nước căm-pu-chia,
  • môi trường tính toán, ace ( advancedcomputing environment, môi trường tính toán nâng cao, ace ( advanced computing environment ), môi trường tính toán tiên tiến, advanced computing environment (ace), môi trường tính toán nâng...
  • chuỗi công việc, dòng hơi vào, luồng nhập, luồng vào, dòng dữ liệu vào, dòng nhập, hàng công việc, generation input stream, dòng nhập phát sinh, input stream control, sự điều khiển dòng nhập, input stream queue,...
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • parts per million (phần triệu), ppm, viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút),
  • / 'breikidʤ /, Danh từ: chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ, Đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, (ngành dệt) sự đứt sợi, Cơ khí & công trình:...
  • Idioms: to be confident of the future, tin chắc ở tương lai
  • vữa xi măng cát, cement-sand grout pour injection, vữa xi măng cát để tiêm (phụt)
  • không gian giả euclid, không gian giả Ơclit, index of a pseudo-euclidian space , of a non-euclidian space, chỉ số của một không gian giả ơclit
  • Idioms: to be lax in ( carrying out )one's duties, bê trễ bổn phận của mình
  • / ´ai¸lid /, Danh từ: mí mắt, to hang on by the eyelids, treo đầu đắng, single eyelid, mắt một mí, double eyelids, mắt hai mí
  • viết tắt, số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute),
  • / ¸enfi´leid /, Danh từ: (quân sự) sự bắn lia, Ngoại động từ: (quân sự) bắn lia, hình thái từ: Xây...
  • khởi động, start the engine and allow it to idle for 5 minutes, khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
  • / ´pleid¸aut /, tính từ, mòn xơ ra, mệt lử, mệt phờ ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top