Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put through the wringer” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.841) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, chip in, nói xen vào, ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt...
  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • / ə´lembik /, Danh từ: nồi chưng, nồi cất, Y học: nồi chưng, nồi cất, through the alembic of fancy, qua cái lăng kính của trí tưởng tượng
  • Thành Ngữ:, to go through fire and water, đương đầu với nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to talk through one's hat, (từ lóng) huênh hoang khoác lác
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
  • Thành Ngữ:, to go through thick and thin for someone, mạo hiểm vì người nào
"
  • Idioms: to go through a terrible ordeal, trải qua một cuộc thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to leaf through sth, đọc lướt qua
  • Thành Ngữ:, to go through a hoop, nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
  • / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing
  • Thành Ngữ:, shot through with something, chứa đựng nhiều (phẩm chất nào đó); tràn đầy bởi cái gì
  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
  • Idioms: to go through thick and thin for sb, mạo hiểm vì người nào
  • Thành Ngữ:, no thoroughfare !, đường cấm!
  • Thành Ngữ:, to look through colour of spectacles, nhìn s? vi?c không dúng v?i th?c t?; nhìn s? vi?c qua c?p kính màu
  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
  • / ´θru:li /, phó từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top