Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Qu on” Tìm theo Từ | Cụm từ (222.749) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kju: /, (viết tắt) của .query:,
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • / əuvər'hi:tiŋ /, Danh từ: (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng, đốt quá nóng, sự quá, sự nóng quá, quá nhiệt, quá nóng, sự quá nhiệt, sự quá nóng, tình trạng quá...
  • quỹ hưu trí, quỹ hưu, quỹ hưu bổng, quỹ hưu trí, contributory pension fund, quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương, pension fund contributions, phần đóng góp vào quỹ hưu bổng
  • Danh từ: quyền sở hữu công cộng; quyền công hữu, quyền công hữu, quyền sở hữu công cộng, quyền sở hữu của công chúng, quyền sở hữu của nhà nước, quyền sở hữu...
  • quạt chong chóng, máy quạt thẳng trục, quạt trục, quạt trục hướng, quạt chân vịt, quạt hướng trục, Địa chất: máy quạt chiều trục, máy quạt dọc trục,
  • quỹ ổn định, quỹ ổn định, quỹ bình chuẩn, quỹ bình ổn, currency stabilization fund, quỹ ổn định tiền tệ, exchange stabilization fund, quỹ ổn định ngoại hối, american stabilization fund, quỹ bình chuẩn...
"
  • lỏng quá lạnh, chất lỏng quá lạnh, subcooled liquid nitrogen, nitơ lỏng quá lạnh, subcooled liquid region, vùng lỏng quá lạnh
  • Danh từ: tổng sản phẩm quốc dân, gnp tổng sản phẩm quốc gia, tổng sảng phẩm quốc dân, tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc gia, giá trị tổng sản lượng quốc...
  • các quỹ tương tế, công ty đầu tư tín thác, quỹ (đầu tư) tín thác hỗ huệ, quỹ hỗ tương đầu tư, quỹ tương hỗ, option mutual fund, quỹ tương hỗ quyền chọn
  • thiết bị hút thông gió, quạt đẩy thải, quạt hút, quạt hút gió, quạt hút, wet suction fan, quạt hút hơi ẩm, wet suction fan, quạt hút hơi ẩm (không khí ẩm), wet suction fan, quạt hút không khí ẩm
  • quy ước quốc tế, công ước quốc tế, international convention on patents, công ước quốc tế về quyền chuyên lợi
  • quá lạnh lỏng, sự quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, dàn quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, giàn quá lạnh lỏng
  • máy đếm vòng quay, máy tính tốc độ quay, máy đếm số vòng quay, bộ đếm vòng quay, dụng cụ đếm số vòng quay, máy đếm vòng, máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng), máy đo tốc độ quay,
  • trung bình có trọng lượng, trung bình có trọng số, số bình quân gia quyền, bình quân gia quyền, phương pháp bình quân gia quyền, số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình,
  • / 'kɔnsikwəns /, Danh từ: hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, it's of no consequence, cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn...
  • sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, canonical correlation analysis, phân tích tương quan chính tắc
  • trường (véctơ) quay, trường quay, từ trường quay, trường quay, rotating field transformer, máy biến áp từ trường quay
  • Danh từ: (viết tắt) pr công tác quần chúng, mối liên hệ với quần chúng, giao tế công cộng, giao tế quần chúng, quan hệ công cộng, quan hệ quần chúng, quan hệ với công chúng,...
  • / ,regju'leiʃn /, nội quy, những điều quy định, điều lệ, luật lệ, quy phạm, quy tắc, nội quy, quy tác, quy định, điều lệ (công ty), acceptance regulations, quy phạm nghiệm thu, building regulations, quy phạm xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top