Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Qu on” Tìm theo Từ | Cụm từ (222.749) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cáp quang, sợi cáp quang, quang học sợi, sợi quang, conversion to fiber optics, chuyển đổi sang cáp quang, fiber optics equipment, thiết bị sợi quang, fiber optics equipment, thiết bị sợi quang học
  • / ´fru:tə /, Danh từ: người trồng cây ăn quả, cây ăn quả, tàu thuỷ chở hoa quả, Kinh tế: cây ăn quả, người trồng cây ăn quả, vườn quả,
  • Danh từ số nhiều: quan hệ lao động, quan hệ lao động, quan hệ tư bản-lao động, labour relations refer to the ones between employees and employers, quan hệ lao động là quan hệ giữa người...
  • quản lí cấu hình, quản lý cấu hình, quản trị cấu hình, configuration management (cm), sự quản lý cấu hình, cm ( configurationmanagement ), sự quản trị cầu hình
  • quyền thụ hưởng, quyền thu lợi, quyền dụng ích, quyền hưởng lợi, quyền hưởng thụ,
  • sợi cáp quang dạng thuôn, sợi quang thuôn, sợi quang thuôn dần, sợi quang vuốt thon,
  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • kỹ thuật, kỹ thuật sản xuất, quá trình công nghệ, quá trình kỹ thuật, quy trình công nghệ, quy trình kỹ thuật, kỹ thuật sản xuất, công nghệ (học), sự quản lý (quy trình) công nghệ,
  • dòng quét, scanning line frequency, tần số dòng quét, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng quét sử dụng được
  • sợi cáp quang dạng thuôn, sợi quang thuôn, sợi quang thuôn dần, sợi quang vuốt thon,
  • lưu lượng máy quạt, lưu lượng quạt, lưu lượng quạt gió, năng suất quạt, năng suất quạt,
  • mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, total orbital angular momentum number, số momen xung lượng quỹ đạo toàn phần,...
  • rôto cuộn cảm ứng, rôto cuốn dây, rôto dây quấn, rôto quấn dây, wound-rotor motor, động cơ rôto dây quấn, phase-wound rotor motor, động cơ rôto quấn dây pha, wound-rotor motor, động cơ rôto quấn dây
  • quỹ lưu động, quỹ quay vòng, tiền chu chuyển, quỹ tiền lương,
  • Danh từ: quận, nơi làm việc của quận trưởng, chỗ ở của quận trưởng (ở pháp), chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng,
  • / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức,
  • tiền mặt tồn quỹ, tiền chi vặt, tiền hiện có, tiền hiện có (trong tay, trong quỹ), tiền tồn quỹ, tồn quỹ,
  • hệ quản lý nhân sự, hệ thống thông tin quản trị, hệ thống thông tin quản lý, hệ thông tin quản lý,
  • đặc quyền tổng quát, quyền lưu giữ chung, quyền siết nợ tổng quát,
  • phiếu điều tra, biểu đồ quản lý, phiếu kiểm tra, biểu đồ quản lý, cumulative sum control chart, biểu đồ quản lý tổng số tích lũy, quality control chart, biểu đồ quản lý chất lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top