Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Race riotd” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.035) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´traioud /, Danh từ: (vật lý) triôt, ống ba cực, Toán & tin: triode, đèn ba cực, Kỹ thuật chung: đèn ba cực,
  • định luật boyle-mariotte, định luật marriotte,
  • Thành Ngữ:, with a bad grace, grace
  • khoan tay, Địa chất: cái khoan nhỏ, mũi khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay tỳ vai
  • / ,pætri'ɔtik /, Tính từ: yêu nước, ái quốc, patriotic songs, những bài hát yêu nước, patriotic members of the public, nhữnh thành viên yêu nước trong công chúng
  • Danh từ: (vật lý) criotron, criotron, cryotron computer, máy tính criotron
  • như stercoraceous,
  • see paracetamol.,
  • thuốc dẫn xuất củaparacetamol.,
  • (thuộc) thuyết paracelse (y học cổ),
  • phương pháp chiết xuất frazer-brace,
  • rãnh sâu cáp, như mill-race,
  • hợp chất chiết từ cây spinacia oleraceae,
  • / ´mil¸stri:m /, như mill-race,
  • / im´breisə /, như embraceor,
  • thành ngữ, ( to splice the mainbrace) chiêu đãi bằng rượu,
  • khoảng trống cần có, required space character, ký tự khoảng trống cần có, rsp ( requiredspace character ), ký tự khoảng trống cần có
  • Thành Ngữ:, airs and graces, điệu bộ ra vẻ mình là người nho nhã
  • / ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ đồng nghĩa: noun, fretwork , interlace , lacework , lattice , ornamentation , tracery,...
  • Thành Ngữ:, a saving grace, điều bù đắp cho chỗ khiếm khuyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top