Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rack one’s brains” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.588) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'krækl /, Danh từ ( (cũng) .crackling): tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ( (cũng) crackle china), Nội động...
  • Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket
  • Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
  • / ´brein¸wɔʃ /, Ngoại động từ: tẩy não, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to brainwash the prisonersỵofỵwar, tẩy não...
  • / 'krækiŋ /, Danh từ: (kỹ thuật) crackinh, Tính từ: xuất sắc, cừ khôi, Hóa học & vật liệu: bẻ gãy, cracking, crackinh...
  • Thành Ngữ:, to dust ( dress down , trim , warm ) someone's jacket, nện cho ai một trận
  • Thành Ngữ:, to rob one's belly to cover one's back, rob
  • Thành Ngữ:, to turn someone's battery against himself, gậy ông đập lưng ông
  • Thành Ngữ:, to empoison someone's mind against somebody, làm cho ai căm ghét ai
  • Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • cracking xúc tác, crackinh xúc tác (tinh lọc), catalytic cracking process, phương pháp cracking xúc tác, catalytic cracking process, quá trình cracking xúc tác, fluid catalytic cracking, cracking xúc tác tầng sôi, moving bed catalytic...
  • / ¸ænimæd´və:t /, Nội động từ: ( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình, hình thái từ:, to animadvert on someone's behaviour, khiển trách...
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • Thành Ngữ:, to cast something in someone's teeth, trách móc ai về việc gì
  • Thành Ngữ:, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • Thành Ngữ:, to bang one's head against a brick wall, húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng
  • Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa
  • / im´pɔizən /, ngoại động từ, cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc, (nghĩa bóng) đầu độc, Từ đồng nghĩa: verb, to empoison someone's mind against somebody, làm...
  • / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành: thanh toán, Từ đồng nghĩa: verb, to defray someone's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top