Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride out” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.665) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • Idioms: to go to cambridge, vào đại học đường cambridge
  • cầu bê tông cốt thép, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt thép (thường), reinforced concrete bridge floor, sàn cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge (plain), cầu...
  • Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý
  • Idioms: to take pride in sth, tự hào về
  • Thành Ngữ:, pride of the morning, sương lúc mặt trời mọc
  • đường, đường ray, đường sắt, road-rail bridge, cầu đường sắt, road-rail bridge, cầu đường sắt
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • Thành Ngữ:, to take something in one's stride, vượt qua dễ dàng
  • Thành Ngữ:, bridge of gold ; golden bridge, đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
  • xanh nì le : loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • xanh nì le: loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • / ´miθridei¸tizəm /, Danh từ: sự quen dần với thuốc độc, Y học: sự miễn dịch với thuốc độc,
  • / məˈrɪdɪəm /, xem ante meridiem và post meridiem,
  • Thành Ngữ:, to make great strides, tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Danh từ: ( pvc) (viết tắt) của polyvinyl chloride nhựa pvc (một loại chất dẻo),
  • Thành Ngữ:, in grease ; in pride of grease ; in prime of grease, (nói về súc vật) béo, giết thịt được rồi
  • / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top