Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Robbers” Tìm theo Từ | Cụm từ (369) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kwi:nli /, Tính từ: như bà hoàng; đường bệ, (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng, a queenly gesture, một cử chỉ đường bệ, queenly robes, những cái áo dài xứng...
  • / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , prober , querier , quester , researcher , interrogator
  • chứng khoán (công ty) cao-su, chứng khoán (của công ty cao su), giày cao su, ủng cao su,
  • / ´rɔbə /, Danh từ: kẻ cướp; kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler...
  • trục cán, đầm lăn, máy lăn đường,
  • / ´dʒɔbəri /, Danh từ: sự đầu cơ, sự buôn bán cổ phần (chứng khoán), sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác, Kinh tế:...
  • Danh từ số nhiều: quần yếm (của trẻ con) (như) romperỵsuit,
  • Danh từ: (thông tục) sự lấy quá nặng; sự đầu cơ; trục lợi,
  • ma tít cao su,
  • Danh từ: kẻ cướp đêm, kẻ ăn trộm,
  • / ´kɔbə /, Danh từ: ( uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố, Địa chất: máy phân ly từ tính,
  • Danh từ: (thông tục) cảnh sát, công an,
  • hoạt động kinh tế,
  • / ´bɔbə /,
  • máy phay lăn, dao phay lăn, dao phay vít, máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay vít,
  • công nhân xẻ sườn,
  • / ´dʒɔbə /, Danh từ: người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán cổ phần (chứng khoán), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top