Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scath” Tìm theo Từ | Cụm từ (87) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (toán học) đường lemniscat, Toán & tin: lemnixcat (đồ thị của ρ?2=a2cos2 θ?), cogarithmic lemniscate,...
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
  • sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron scattering, tán xạ electron không đàn hồi
  • Danh từ: ( romanỵcatholic) người theo thiên chúa giáo la mã (như) catholic,
  • (scato-) prefìx chỉ phâ,
  • / ´piskətəri /, như piscatorial,
  • chuẩn đàn hồi, quasi-elastic light scattering (qls), tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi
  • / ´mʌskə¸dain /, danh từ, nho xạ, danh từ, bệnh tằm vôi, (như) muscatel,
"
  • viết tắt, chữ thập đỏ ( red cross), giáo hội la mã ( roman, .Catholic): điện trở tụ,
  • thí nghiệm tán xạ, neutron scattering experiment, thí nghiệm tán xạ nơtron
  • nghịch đảo tán xạ, inverse scattering theory, lý thuyết nghịch đảo tán xạ
  • bột dover, bột ipecathuốc phiện,
  • đường phản xạ, sóng phản xạ, phản xạ, abnormal reflections, phản xạ bất thường, multipath reflections, các phản xạ nhiều đường, scatter reflections, phản xạ...
  • sự tán xạ raman, tán xạ raman, tán xạ tổ hợp, anti-stokes raman scattering, tán xạ raman đối stokes
  • Tính từ: nửa trong suốt, nửa trong suốt, bán trong suốt, semitransparent photocathode, quang catot bán trong suốt
  • / 'skætəd /, Tính từ: lác đác; lưa thưa; rải rác, Kỹ thuật chung: phân tán, rải rác, Từ đồng nghĩa: adjective, a few scattered...
  • tán xạ rayleigh, stimulated rayleigh scattering, tán xạ rayleigh cảm ứng
  • Danh từ: bức xạ điện từ, bức xạ điện từ, control of electromagnetic radiation, điều khiển bức xạ điện từ, polarized electromagnetic radiation, bức xạ điện từ phân cực, scattering...
  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • / skætəriη /, Danh từ: số lượng những thứ được tung rắc (như) scatter, Cơ - Điện tử: sự tán xạ, sự phân tán, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top