Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serait” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.270) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kerə´tektɔmi /, Y học: cắt giác mạc,
  • / ´tefrait /, danh từ, (địa lý,địa chất) tefrit,
  • thép đông, ferritic cryogenic steel, thép đông ferrit
  • / ¸selfə´pærənt /, tính từ, rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên,
  • / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom...
  • / ´ga:niə¸rait /, danh từ, (hoá học) gacnierit, Địa chất: numeit,
  • môi chất lạnh lỏng, refrigerant fluid flow, dòng môi chất lạnh lỏng
  • / ´pedə¸ræst /, Danh từ: Oxford: Var. of PEDERAST.:,
  • quá lạnh, làm lạnh bổ sung, aftercooled refrigerant, chất làm lạnh quá lạnh
  • viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
  • / ¸pærə´tæksis /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳng lập,
  • / ´serit /, Kỹ thuật chung: có khía, được cắt khấc, được cắt nấc, được cắt rãnh, hình răng cưa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / sin´seriti /, Danh từ: sự thật thà, sự ngay thật; tính chân thật, tính thành thật, tính ngay thật, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'stænait /, Danh từ: (khoáng chất) stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunfat),
  • viêm tủy răng, suppurative pulpitis, viêm tủy răng mủ, ulcerative pulpitis, viêm tủy răng loét
  • / ´milə¸rait /, Hóa học & vật liệu: milerit, Xây dựng: niken sunfua hóa,
  • Danh từ: (động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ, hermit crab,
  • pin hoàn nhiệt, pin tái sinh, thermal regenerative cell, pin tái sinh nhiệt (pin nhiên liệu)
  • buồng lạnh, phòng lạnh, buồng lạnh, phòng làm lạnh, vortex refrigerating chamber, buồng lạnh ống xoáy
  • / pai´raitis /, Danh từ: (khoáng chất) pyrit, quặng sun-pít sắt, sun-pít đồng và sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top