Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sneak preview” Tìm theo Từ | Cụm từ (237) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: một cách dịu dàng, một cách êm ái, Từ đồng nghĩa: adverb, to speak softly, nói một cách dịu dàng,...
  • Thành Ngữ:, to speak ( tell ) one's conscience, nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả
  • / ´sneik¸tʃa:mə /, danh từ, người bắt rắn, người dụ rắn,
  • Phó từ: khiến xúc động, khiến mủi lòng, the old beggar speaks affectingly of his wife's death, ông lão hành khất kể về cái chết của vợ...
  • / sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động từ: trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc, hình...
  • Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng
  • Thành Ngữ:, to speak for, biện hộ cho (ai)
  • Thành Ngữ:, facts speak for themselves, sự thật tự nó phơi bày rành rành
  • Thành Ngữ:, to speak highly of somebody, nói tốt về ai; ca ngợi ai
  • / pri´lekt /, nội động từ, ( + on ) thuyết trình (về một vấn đề..; nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: verb, lecture , speak
  • / ´blæk¸sneik /, danh từ, (từ mỹ) roi da (dài),
  • Thành Ngữ:, not on speaking terms with someone, bất hoà đến mức không nói chuyện với ai
  • hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói
  • bre & name / 'rætlsneɪk /, Danh từ: (động vật học) rắn chuông,
  • / ʌn´braidəld /, tính từ, buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn, Từ đồng nghĩa: adjective, to speak with an unbridle tongue, nói năng buông tuồng (không...
  • loa tĩnh điện, low-voltage electrostatic loudspeaker, loa tĩnh điện điện áp thấp
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • Thành Ngữ:, to speak at, ám chỉ (ai)
  • Thành Ngữ:, to speak up, nói to hơn
  • Idioms: to be a fluent speaker, Ăn nói hoạt bát, lưu loát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top