Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spider web” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.741) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình duyệt web, trình duyệt web,
  • như embroidery,
  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • như slide-rule,
  • / ´spit¸faiə /, Danh từ: người nóng tính, người nóng như lữa, pháo (để đốt) (như) spitdevil, (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa),
  • bre & name / spaɪ /, Danh từ: gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người theo dõi (như) spier, Nội động từ: Ngoại...
  • / ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , mugger , raider , traducer , assailer
  • Danh từ, số nhiều .caryopsides:, , k“ri'˜psidi:z, (thực vật học) quả thóc
  • epiđesmin,
  • / inde'pident /, độc lập,
  • tìm kiếm web,
  • như web-footed,
  • tìm trang web,
  • tạo trang web,
  • spinơ, spinor algebra, đại số spinơ, spinor group, nhóm spinơ
  • ngôn ngữ định nghĩa giao diện web,
  • số weber,
  • máy chủ mạng, máy chủ web,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top