Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Surrounded by” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be smittenby sb, phải lòng(yêu) người nào, cô nào
  • Idioms: to do sth by halves, làm cái gì nửa vời
  • Thành Ngữ:, to escape death by a narrow margin, suýt chết
  • Thành Ngữ:, to play it by ear, ứng biến, ứng tác
  • a tool powered by compressed air., dụng cụ chạy khí nén,
  • Thành Ngữ:, by one's own fair hand, tự sức mình
  • Thành Ngữ:, to kill by inches, giết dần, giết mòn
  • Thành Ngữ:, to live by one's wits, sống xoay sở
  • Idioms: to be loved by sb, Được người nào yêu
  • kẹp động mạch baby-adson, răng cưa mảnh, cong, thép không gỉ,
"
  • Thành Ngữ:, to lose by a neck, thua sát nút
  • Idioms: to be mauled by a tiger, bị cọp xé
  • Idioms: to be abominated by sb, bị ai căm ghét
  • như bobby-socks,
  • hai byte,
  • byte lỏng,
  • mega byte,
  • nhiều byte,
  • Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con)
  • Thành Ngữ:, by the holy poker !, có quỷ thần chứng giám!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top