Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sweat ” Tìm theo Từ | Cụm từ (481) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sweltəriη /, Tính từ: oi ả, nóng, ngột ngạt, làm mệt nhoài người (tiết trời...), làm đổ mồ hôi nhễ nhại, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Thành Ngữ:, short and sweet, ngắn gọn nhưng dễ hiểu
  • Thành Ngữ:, sweet seventeen, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
  • Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ
  • Idioms: to take a roseate view of things, lạc quan, yêu đời
  • / switi /, Danh từ: (thông tục) kẹo mứt (như) sweetie, bánh kẹo, sản phẩm caramen,
  • / ´braiə /, danh từ, (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ( (cũng) sweet brier), giống cây ngấy, giống cây mâm xôi,
  • Thành Ngữ:, be sweet on ( upon ) somebody, (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
  • ghế trượt hai chiều, dual sliding seat with memory, ghế trượt hai chiều với bộ nhớ
  • Thành Ngữ:, sweet nothings, (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau
  • / 'bækswept /, tính từ, nghiêng về phía sau,
  • Idioms: to be sweet on sb, si tình người nào
  • Idioms: to have a suck at a sweet, mút kẹo
  • / 'teistiη /, Danh từ: cuộc thi nếm, (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ, sự thử nếm, go to a wine tasting, đi dự cuộc thi nếm rượu, sweet - tasting, có vị ngọt,...
  • Phó từ: rụt rè, e thẹn, she looks bashfully at her sweetheart, cô ta e thẹn nhìn người yêu
  • Thành Ngữ:, at one's own sweet will, tuỳ ý, tuỳ thích
  • quanh mạch, perivascular sheath, bao quanh mạch, perivascular space, khoang quanh mạch
  • Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh
  • Tính từ: chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh), sweet-and-sour pork, thịt lợn xào chua ngọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top