Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take a beating” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.401) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / məˈsɑʒ , məˈsɑdʒ , ˈmæsɑʒ /, Danh từ: sự xoa bóp, Ngoại động từ: xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, back rub , beating...
  • nước bổ sung, heating-system make up water, nước bổ sung mạng lưới nhiệt
"
  • / ka:´nivərəs /, Tính từ: (sinh vật học) ăn thịt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cannibal , flesh-eating...
  • / ə´dʌltəri /, Danh từ: tội ngoại tình, tội thông dâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , carrying on , cheating...
  • / ri´pi:tiη /, Tính từ: tuần hoàn, liên châu, Đánh theo định kỳ, Kỹ thuật chung: sự lặp lại, repeating decimal, số lẻ tuần hoàn, repeatingỵrifle,...
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • sự khoét, kidney enucleating, sự khoét thận
  • panen trần (nhà), panen trần, ceiling panel heating, sự sưởi ấm qua panen trần
  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
  • tích lũy nhiệt, trữ nhiệt, thermal storage floor heating, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
  • / 'teilteliɳ /, như tale-bearing,
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
  • sự nung nóng, sự làm nóng, sự đốt nóng, sự làm nóng, sự nung nóng, sự nung, electric heating-up, sự nung bằng điện
  • sự sưởi ấm sàn, sưởi ấm bằng ống xoắn lắp đặt dưới sàn, thermal storage floor heating, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
  • / ´ɔil¸faiəd /, Tính từ: dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò..), Hóa học & vật liệu: được đốt bằng dầu, oil-fired central heating, hệ thống lò...
  • rãnh chữ v, rãnh then, key-seating machine, máy chuốt rãnh then, key-seating machine, máy phay rãnh then, key-seating machine, máy xọc rãnh then
  • sự sưởi bằng điện, sưởi (bằng) điện, nung (bằng) điện, sự biến đổi thành nhiệt nhờ điện năng, sự gia nhiệt bằng điện, sự nung nóng bằng điện, sự sưởi ấm bằng điện, electric heating-up,...
  • Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, hearsay , report , rumor , talebearing...
  • / 'i:tiɳ /, Danh từ: sự ăn, thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, carps are good eating, cá chép là thức ăn ngon, consumption , devouring , dining , feasting on , gorging...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top