Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take a hike” Tìm theo Từ | Cụm từ (419.001) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (the scots) take,
  • sự thăm dò bằng takeomet,
  • đường chuyền takeomet, đường chuyền toàn đạc,
  • / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough, hãy xem cái hộp này và cho tôi biết liệu nó đủ cho tôi
"
  • Idioms: to be taken captive, bị bắt
  • đường chuyền takêômet, đường chuyền toàn đạc,
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • Idioms: to be taken in, bị lừa gạt
  • Idioms: to take advantage of sth, lợi dụng điều gì
  • Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người)
  • part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn
  • sự đo vẽ takêômet, sự đo vẽ toàn đạc,
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
  • Idioms: to take a mean advantage of sb, lợi dụng người nào một cách hèn hạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top