Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tan someone” Tìm theo Từ | Cụm từ (250.746) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • rất đắt giá(tiền), thông tục; cost (someone) an arm and a leg, these opera tickets cost an arm and a leg!, mấy cái vé xem opera giá đắt quá trời!
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • Thành Ngữ:, at someone's elbow, ở cạnh nách ai
  • / pə´sweidə /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, to persuade someone to do something ( into doing something ), thuyết phục ai làm gì, to be persuaded that, tin chắc rằng, to persuade someone...
  • Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai
  • Thành Ngữ:, to dust someone's coat, đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
  • Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan
  • Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
  • Thành Ngữ:, to bite someone's head off, mắng nhiếc thậm tệ
  • Thành Ngữ:, in someone's stead, thay mặt cho ai
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
  • Thành Ngữ:, to warm the cockles of someone's heart, heart
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
  • Thành Ngữ:, to put a spoke in someone's wheel, spoke
  • Thành Ngữ:, to chant someone's praises, luôn luôn ca tụng ai
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top