Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tastenotes culture is acquired by study and application cultivation is developed by training and exposure” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.827) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao diện nhị phân ứng dụng, wabi ( windowsapplication binary interface ), giao diện nhị phân ứng dụng windows, windows application binary interface (sunsoft) (wabi), giao diện nhị phân ứng dụng windows (sunsoft), windows application...
  • tầng ứng dụng, lớp ứng dụng, access control service element ( application layer) (acsa), phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ( lớp ứng dụng ), application layer structure (als), cấu trúc lớp ứng dụng, application...
  • pisciculture, việc nuôi cá
  • / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage , misapplication , misappropriation , misuse , perversion
  • ứng dụng sơ cấp, pab ( primaryapplication block ), khối ứng dụng sơ cấp, primary application block, khối ứng dụng sơ cấp, primary application program, chương trình ứng dụng sơ cấp
  • / 'ækwә,kʌltʃә /, như aquiculture, Kinh tế: nghề nuôi trồng thủy sản,
  • như silviculture,
  • dịch vụ ứng dụng, application service object (aso), đối tượng dịch vụ ứng dụng, application-service element (ase), môi trường dịch vụ ứng dụng, common application service elements (case), các phần tử dịch vụ...
  • khiển mã, mã điều khiển, acc ( applicationcontrol code ), mã điều khiển ứng dụng, application control code, mã điều khiển ứng dụng, application control code (acc), mã điều khiển ứng dụng, control code characters,...
  • Tính từ: thuộc silviculture,
  • / dai'vəsifaid /, Tính từ: Đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành, Từ đồng nghĩa: adjective, diversified agriculture, nông nghiệp nhiều ngành, assorted , divers...
  • ứng dụng, hll application programme interface (hllapi), giao diện của chương trình ứng dụng hll, windows open application programme interface (woapi), giao diện chương trình ứng dụng mở của windows, writing tools application...
  • / in´tri:ti /, Danh từ: sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appeal , application...
  • chương trình ứng dụng, phần mềm ứng dụng, dụng trương, trương trình ứng dụng, chương trình phần mềm, chương trình ứng dụng, application program exit routine, thủ tục thoát chương trình ứng dụng, application...
  • / ˈægrɪˌkʌltʃər /, Danh từ: nông nghiệp, board of agriculture, bộ nông nghiệp (ở anh), Kỹ thuật chung: canh tác, nông nghiệp, Kinh...
  • thông tin điều khiển, thông tin hiệu chỉnh, tín hiệu điều khiển, application-protocol-control-information (apci), thông tin điều khiển giao thức ứng dụng, command & control information systems (ccis), các hệ thống...
  • interapplication communication,
  • interapplicatiôn communication,
  • hướng ứng dụng, application-oriented language, ngôn ngữ hướng ứng dụng
  • công tắc áp lực trong hệ thống chống bó cứng phanh, sensor that monitors hydraulic system pressure and controls pump motor in an abs application.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top