Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tell from” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.996) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
"
  • vệ tinh roentgensatellit,
  • hiệu ứng renner-teller,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • Danh từ, số nhiều clitella: (sinh học) búi tuyến da,
  • như intellectualize,
  • như stellular,
  • phân rã gamow-teller,
  • cộng hưởng gamow-teller,
  • vệ tinh phát rộng, broadcasting satellite service, dịch vụ vệ tinh phát rộng
  • hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) ( intelligence quotient),
  • bổ đề hotelling,
  • như intelligence bureau,
  • bệnh nấm hemispora stellata,
  • viết tắt, cũng như ( idem quod), chỉ số thông minh ( intelligence quotient),
  • khóa liên động castell,
  • Idioms: to be bankrupt in ( of ) intelligence, không có, thiếu thông minh
  • hiệu ứng jahn-teller động (lực),
  • hiệu ứng jahn-teller thống kê,
  • / ¸intəfe´rɔmetri /, Kỹ thuật chung: giao thoa, axial slab interferometry, đo giao thoa bản hướng trục, axial slab interferometry, đo giao thoa tấm dọc trục, laser interferometry, đo giao thoa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top