Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “That’s a fact” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.864) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'kɔmpliʃt /, Tính từ: Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, that's an accomplished fact, don't argue in vain!, việc đã rồi, đừng tranh cãi vô ích!, Được giáo dục kỹ...
  • / dʌtʃ /, Tính từ: (thuộc) hà-lan, (sử học) (thuộc) Đức, Danh từ: ( the dutch) người hà-lan; dân hà-lan, tiếng hà-lan, (sử học) tiếng Đức, that's...
  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • / dou´neitə /, Điện tử & viễn thông: đono, Từ đồng nghĩa: noun, benefactor , benefactress , contributor , giver
  • đường mía, đường mía, sacaroza, cane sugar factory, nhà máy đường mía, cane sugar house, những xí nghiệp đường mía, cane-sugar manufacture, sự sản xuất đường mía
  • ( anh không chuẩn) isn't it - dùng ở cuối một đoạn phát biểu để biểu thị sự đồng ý hoặc nhấn mạnh, well, ỵthat's up to them innit ?, Ờ, tùy ở họ thôi,...
  • một câu khích lệ ai đó tiếp tục làm việc tốt, as john ran over the finish line, everyone cried, "that's the way to go!" "way to go!" said mary when bob finally got the car started.
  • độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật thính giác, manufacturing defects analyser...
  • hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, acoustical transmission factor, hệ số truyền âm, sound transmission factor, hệ số truyền âm (thanh), transmittance ( transmissionfactor ), hệ số truyền (sáng)
  • hệ số hao, hệ số mất mát, hệ số tiêu hao, hệ số tổn hao, hệ số tiêu tán, hệ số tổn thất, hearing loss factor, hệ số tổn thất thính giác, heat loss factor, hệ số tổn thất nhiệt
  • thiết bị gốc, original equipment manufacturer, nhà chế tạo thiết bị gốc, original equipment manufacturer (oem), nhà chế tạo thiết bị gốc
  • / sʌn /, Danh từ: con trai của bố mẹ, con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..), (cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé), 'what's...
  • Thành Ngữ:, that's that, chỉ có thế; chỉ thế thôi; thế là xong
  • Thành Ngữ:, that's about the size of it ; that's about it, (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
  • / 'fæktjuəli /, Phó từ: dựa trên sự thật, đúng như sự thật, historical events must be factually recorded, các sự kiện lịch sử phải được ghi lại đúng như sự thật
  • lèn chặt, sự đầm chặt, sự nén, sự nén chặt, chặt [sự nén chặt], compacting by ramming, sự lèn chặt bằng dầm nện, compacting factor, thừa số lèn chặt, compacting...
  • hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system),
  • danh từ, việc đã rồi, Từ đồng nghĩa: noun, to present someone with a fait accompli, đặt ai trước sự đã rồi, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed...
  • hóa lỏng khí, sự hóa lỏng khí, gas liquefaction plant, hệ thống hóa lỏng khí, gas liquefaction plant, trạm hóa lỏng khí, gas liquefaction system, hệ thống hóa lỏng khí, gas liquefaction system, trạm hóa lỏng khí,...
  • chất lượng bề mặt, lớp hoàn thiện bề mặt, surface quality factor, hệ số chất lượng bề mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top