Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The pair” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.038) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pærəpə´ri:sis /, Y học: liệt nhẹ hai chi dưới,
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • từng đôi, từng cặp, Thành Ngữ:, in pairs, từng đôi, từng cặp; cả đôi
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • / pai´rɔdʒinəs /, Tính từ: (địa lý,địa chất) hoả sinh, do lửa, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, hỏa thành,
  • / ¸pairoumæg´netik /, Tính từ: (thuộc) hoả từ, Điện lạnh: hỏa từ,
  • / ´pairou¸skoup /, Danh từ: cái hoả nghiệm, Kỹ thuật chung: hỏa nghiệm, nón hỏa kế,
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • / ¸pairoui´lektrik /, Tính từ: hoả điện, Kỹ thuật chung: hỏa điện, pyroelectric effect, hiệu ứng hỏa điện
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • / ¸pairou´litik /, Tính từ: nhiệt phân, Hóa học & vật liệu: nhiệt giải, nhiệt ly, thuộc nhiệt phân,
  • / ´spaiərou¸gra:f /, Danh từ: dụng cụ ghi vận động khi thở, Y học: phế động ký,
  • / ´pairi:n /, Danh từ: (thực vật học) hạch; hạt cứng (quả), Hóa học & vật liệu: c16h10,
  • / ¸ei´pairəs /, tính từ, chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao, Địa chất: chịu lửa,
  • / ´tu:pei /, Danh từ: tóc giả để che phần đầu hói, chỏm; chỏm tóc, Từ đồng nghĩa: noun, false hair , hair extension , hair implant , hairpiece , hair weaving...
  • / ´spaiərəl /, Tính từ: xoắn ốc, có dạng xoắn, Danh từ: Đường xoắn ốc, đường xoáy trôn ốc, Đồ vật có hình xoắn ốc, (hàng không) sự bay...
  • / pai´rɔmitri /, Danh từ: phép đo nhiệt cao, Vật lý: đo nhiệt độ cao, phép đo cao nhiệt, Điện lạnh: đo cao nhiệt,
  • / ¸pairou´meini¸æk /, Danh từ: người mắc chứng cuồng phóng hoả, Y học: thuộc chứng cuồng lửa, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / pə´riziən /, Tính từ ( .Parisian): (thuộc) paris, Danh từ: người paris, dân paris,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top