Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The pair” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.038) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´raiətl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) đỉnh, (thực vật học) (thuộc) thành, vách (của hốc trong cơ thể), parietal bones, xương đỉnh
  • / pə´spaiərəbl /, tính từ, có thể đổ mồ hôi,
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • / ´pairou /,
  • / spai´rækjulə /, tính từ, có lỗ thở,
  • / pai´rɔfərəs /, Kỹ thuật chung: tự cháy,
  • / ¸pairou´metrikl /, như pyrometric,
  • / ´spaiəri¸vælv /, tính từ, có vỏ xoắn ốc, xoắn ốc (vỏ ốc),
  • / ´nipə /, Danh từ: người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay, răng cửa (ngựa); càng (cua), ( số nhiều) cái kìm, cái kẹp ( (cũng) pair of nippers), ( số nhiều) kính cặp mũi, (thông...
  • / 'paiərətid /, hàng bị giả nhãn hiệu (xâm phạm đặc quyền kinh doanh),
  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • Thành Ngữ:, neither hide nor hair of sb/sth, không có dấu vết của ai/ cái gì
  • / ¸pairou´mæntik /,
  • / spai´riə /, Danh từ: (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng),
  • / ¸pairou´kemistri /, danh từ, hoá học cao nhiệt,
  • / ¸pairou´græfik /, tính từ, (thuộc) thuật khắc nung,
  • / ´pairoup /, Danh từ: (khoáng chất) pirop, đá hoàng lựu,
  • / 'spairilə /, Danh từ số nhiều của .spirillum: như spirillum,
  • tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được hình thành bởi một cặp tế bào nhu mô đặc biệt được biết đến như là tế...
  • / ¸pairou´mɔ:fəs /, Hóa học & vật liệu: kết tinh cao nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top