Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The pigskin sport” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.889) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: bãi thể thao, sân chơi (của trẻ em), Từ đồng nghĩa: noun, arena , field , playground , recreation ground , sports field , stadium , turf
  • hàn chấm, roller-sport welding, hàn chấm lăn
  • bệnh nấm sportrichum,
  • transport modes, phương thức vận tải,
  • / ´dʒævlin /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cái lao, Từ đồng nghĩa: noun, dart , harpoon , lance , spear , sport , weapon
  • hệ thống giao thông, urban public transport system, hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
  • / ai'eitə /, Danh từ: (viết tắt) công ty chuyên chở hàng không quốc tế (international air transport association),
  • dung lượng vận chuyển, năng lực vận tải, physical transport capacity, năng lực vận tải thực tế
  • lưu lượng vận tải, lưu lượng vận tải, transport flow survey, điều tra lưu lượng vận tải
  • viết tắt, ( tir) vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu Âu) (tiếng pháp transport international routier),
  • cơ cấu kéo băng, cơ cấu quay băng, cơ cấu chuyển băng, magnetic tape transport mechanism, cơ cấu chuyển băng từ
  • vận tải địa phương, association of local transport airlines, hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • Danh từ: phương tiện giao thông công cộng, vận tải công cộng, vận tải công cộng, vận tải công cộng, public transport system, hệ thống vận tải công cộng
  • bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng đường sắt, transport goods by rail, chở hàng bằng đường sắt
  • Thành Ngữ:, to sport away, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • , to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai
  • báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm toán, tờ trình kiểm toán, qualified audit report, báo cáo kiểm toán có phê chú, short form audit report, báo cáo kiểm toán ngắn gọn
  • hàng xuất, hàng xuất khẩu, excess of exports over imports, số hàng xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, financing of exports, sự cấp vốn (hàng) xuất khẩu, free exports, hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top