Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tie-up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.446) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị thoát nước, thiết bị tiêu nước, Địa chất: thiết bị thoát (tiêu) nước,
  • / ¸indi´dʒestəbl /, Tính từ: khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá, khó hiểu thấu, khó lĩnh hội, Thực phẩm: khó tiêu, Y học:...
  • Danh từ: (thực vật) cây tiêu thuốc, quả củacây piper cubeba (họ hồ tiêu),
  • / ´pepə¸kɔ:n /, Danh từ: hột tiêu, hạt tiêu khô, tiền thuê tượng trưng, danh nghĩa, hội viên, Kinh tế: hạt tiêu đen, peppercorn rent, tổ danh nghĩa,...
  • Danh từ: (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu, Y học: tự tiêu tố,
  • / 'væniʃiɳ /, Danh từ: sự biến mất, sự tiêu tan, Tính từ: Đang biến mất, biến mất, tiêu tan, Toán & tin: triệt tiêu;...
  • / ju´rainəl /, Danh từ: (y học) bô, bình đái (cho người bệnh), chỗ đi tiểu, (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm), Xây dựng: nơi tiểu tiện,...
  • cọc trắc địa, tiêu trắc địa, mỉa trắc địa, mia, mốc ngắm, sào tiêu, mia trắc địa,
  • thính giả mục tiêu, classification by target audience, phân loại quảng cáo theo thính giả mục tiêu
  • loại thuốc dùng chữa các bệnh nhiễm trùng đường tiểu, đường sinh dục, và hệ tiêu hóa,
  • / ə¸naiə´leiʃən /, Danh từ: sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác), Toán...
  • tần số (tiêu) chuẩn, tần số tiêu chuẩn, tần số chuẩn, tần số chuẩn, tần số mẫu chuẩn, standard frequency service, dịch vụ tần số tiêu chuẩn, standard frequency compensation characteristics, đặc tính bù...
  • giếng giảm áp, giếng tiêu nước (giảm phản áp lực), giếng xả áp, giếng dỡ tải, giếng tháo nước, giếng tiêu,
  • tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, international organization for standardization network (iosnet), mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, isonet ( international organization for standardization network ), mạng tổ chức tiêu...
  • / ´naitə /, Danh từ: (hoá học) kali nitrat, Kỹ thuật chung: diêm tiêu, potash nitre, diêm tiêu (kali nitrat)
  • / vi´det /, Danh từ: (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa, tàu tuần tiễu (như) vedette boat,
  • / kɔn'foukəl /, Tính từ: cùng tiêu điểm, Toán & tin: đồng tiêu, Điện lạnh: đồng tụ, Kỹ...
  • hiệu suất tưới tiêu, lượng nước được tích trữ trong vùng thu hoạch cây có củ so với lượng nước tưới tiêu được dùng.
  • / spɛnd /, Ngoại động từ .spent: tiêu, chi tiêu (tiền), sử dụng (thời gian...) vào một mục đích, sử dụng cái gì đến cùng kiệt; làm kiệt quệ cái gì, tiêu thời gian, dùng...
  • tự tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top