Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tot up” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.659) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: hiệu điện thế đặt vào catôt và anôt của ống phát tia x trong một lần chụp x quang., hiệu điện thế đặt vào catôt và anôt của ống phát tia x trong một...
  • / ´foutə¸gra:f /, Danh từ: (viết tắt) photo, Ảnh, bức ảnh, Ngoại động từ: chụp ảnh (ai, cái gì), Nội động từ: chụp...
  • / ´foutou¸stæt /, Danh từ ( .Photostat): sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy, Ngoại động từ: photocopy, sao chụp, Kinh tế: bản...
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, Nội động từ:...
  • / ʌp´hi:v /, Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, vượt lên, Nội động từ: gây rối loạn, nổi...
  • / ´ʃu:¸hɔ:n /, Danh từ: bót đi giày (dụng cụ có một lưỡi cong được dùng để giúp đưa gót chân vào trong giày dễ dàng),
  • / ¸mʌligə´tɔ:ni /, Danh từ: xúp cay ( (cũng) mulligatawny soup), mulligatawny paste, bột ca ri cay
"
  • Phó từ: một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc, supremely happy, hạnh phúc tột bậc
  • / ʌnˈgreɪtfəl /, Tính từ: vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..), bạc bẽo, không thú vị, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • Thành Ngữ:, to grade up, (nông nghiệp) lai tạo (lai với một giống tốt hơn)
  • Phó từ: vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..), bạc bẽo, không thú vị,
  • / sə'septəbl /, Tính từ: ( + of) có thể được, dễ mắc, dễ bị, dễ xúc cảm, passage supceptible of another interpretation, đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được, supceptible...
  • Danh từ: (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) (như) dreadnought,
  • / ´sə:visəbl /, Tính từ: có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu (đồ dùng), Kinh...
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • Thành Ngữ:, bottoms up, xin mời cạn chén!
  • Thành Ngữ:, to bottle up, giữ, kiềm chế, nén
  • tắt, cúp, khóa, Điện: khóa ga, khóa nước, Kỹ thuật chung: bọc lại, cụp, khóa, ngắt, lợp lại, mạ lại, tắt, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top