Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tourist car” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.997) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, chống uống rượu ( teetotal), người chống uống rượu ( teetotaler), cúp người du lịch ( touristỵtrophy), Đã được thử tubeculin (về sữa) ( tuberculin-tested),...
  • / ´tuərə /, Danh từ: xe ô tô du lịch; máy bay du lịch, như tourist,
  • / 'leibərait /, như labourist,
  • Danh từ: sự tổ chức du lịch (trên cơ sở kinh doanh), ngành nghề du lịch, du lịch, du lịch, sự đi du lịch, cognitive tourism, du lịch để hiểu biết, foreign tourism, du lịch (ra)...
  • viết tắt, cơ quan quản lý du lịch anh quốc ( british tourist authority),
  • văn phòng du lịch, foreign tourist office, văn phòng du lịch của nước ngoài
  • / ´sait¸siə /, Danh từ: người đi tham quan, Từ đồng nghĩa: noun, excursionist , observer , tourist , traveller
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
"
  • chính sách du lịch, national tourism policy, chính sách du lịch quốc gia, tourism policy council, hội đồng chính sách du lịch
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • / ´kʌlti¸veitə /, Danh từ: người làm ruộng, người trồng trọt ( (cũng) culturist), (nông nghiệp) máy xới, Kỹ thuật chung: máy cày, Kinh...
  • / ka:´tu:nist /, danh từ, người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , caricaturist , comic artist , gag person , gagster , illustrator , social critic
  • / ɔk´toubrist /, Tính từ: (thuộc) phái tháng mười ( nga), Danh từ: người thuộc phái tháng mười ( nga),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • / 'veipəri /, như vapourish,
  • Phó từ: huống hồ, tất nhiên, Từ đồng nghĩa: adverb, if you can drive a lorry , then a fortiori you can drive a touring car, anh lái xe tải được, tất nhiên...
  • / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh , futuristic , latest , leading-edge...
  • / ¸foutouri´septə /, Danh từ: tế bào nhận kích thích ánh sáng, cơ quan nhận kích thích ánh sáng, Toán & tin: bộ nhận ảnh, Y...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top