Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trạc” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.368) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp đồng lao động, long term labor contract, hợp đồng lao động dài hạn
  • Thành Ngữ:, to take sth on board, nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)
  • sự bội tín, thất tín, thiếu trách nhiệm, vi phạm ủy thác,
  • ký hiệu cú pháp, asn ( abstractsyntax notation ), ký hiệu cú pháp trừu tượng
  • suất cước hợp đồng, contract rate system, chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
  • bảo hiểm hợp đồng, contract insurance policy, đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
  • Thành Ngữ:, to get on to a side-track, ra ngoài đề, lạc đề
  • Idioms: to take a couple of xeroxes of the contract, chụp hai bản sao hợp đồng
  • Phó từ: Điên cuồng, he rushes distractedly into the fire, hắn điên cuồng lao vào đám cháy
  • như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
  • bảng giá, biểu giá, bảng giá, biểu giá, contract price list, bảng giá hợp đồng, detailed price list, bảng giá chi tiết
  • Thành Ngữ:, to contract oneself out of, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)
  • dấu chuẩn, dấu hiệu cơ sở, dấu hiệu kiểm tra, dấu tham khảo, mốc kiểm tra, cột tiêu (trắc địa), độ cao cọc tiêu, dấu hiệu, dấu quy chiếu, điểm chuẩn, điểm mốc, mốc độ cao tương đối, rơpe,...
  • / im´præktikəl /, Tính từ: không thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abstract , absurd , chimerical...
  • / trʌst /, Danh từ: sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp)...
  • đường điều khiển, nhãn kiểm tra, rãnh điều khiển, đường kiểm soát, sprocket hole control track system, hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
  • / əb'stru:s /, Tính từ: khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abstract , clear as...
  • / ¸disə´souʃi¸eit /, Động từ: như ( dissociate), Toán & tin: tách ra khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, abstract , disengage , dissociate...
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top