Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turf notes a house is the building or structure in which one lives home is the place one lives with the pleasant connotations or family ties included” Tìm theo Từ | Cụm từ (426.420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dữ liệu liền kề, dữ liệu mật tiếp, contiguous data structure, cấu trúc dữ liệu liền kề, contiguous data structure, cấu trúc dữ liệu mật tiếp
  • kết cấu khung xe, cấu trúc của mành, kết cấu khung, kết cấu khung, digital frame structure, cấu trúc của mành digital, panel-clad frame structure, kết cấu khung chèn panen
  • sự xây dựng nhà, sự xây dựng nhà ở, space unit house building, sự xây dựng nhà bằng khối
  • cấu tạo bê tông, cấu trúc bê tông, công trình bê tông, kết cấu bê tông, kết cấu bêtông, concrete structure in sea water, công trình bê tông dưới nước biển, light concrete structure, kết cấu bê tông nhẹ, reinforced...
  • / ´slou¸bə:niη /, Xây dựng: khó cháy, slow-burning structures, kết cấu khó cháy
  • kết cấu panen, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • panen cỡ lớn, tấm lớn, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • khuôn lắp ráp, cỡ, khổ tiếp cận, khoảng hở, kích thước, clearance diagram for bridge structures, khổ (khuôn lắp ráp) kết cấu cầu, railway clearance diagram, kích thuốc nổ đường ray
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
  • Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai, có đá gơnai, gơnai, gneissic schist, đá phiến (dạng) gơnai, gneissic structure, kiến...
  • bê tông nhẹ, bê-tông nhẹ, light concrete structure, kết cấu bê tông nhẹ
  • tinh thể (nước) đá, tinh thể đá, ice crystal distribution, phân bố tinh thể (nước) đá, ice crystal distribution, sự phân bố tinh thể đá, ice crystal structure, cấu trúc của tinh thể đá
  • cầu liên tục, continuous bridge structure, kết cấu cầu liên tục
  • điapia, diapir structure, cấu tạo điapia, salt diapir, điapia muối (địa chất)
  • sự truy cập tập tin, sự truy nhập tệp, truy cập tệp, file access mode, chế độ truy cập tệp tin, file access structure, cấu trúc truy cập tệp
  • / ´aut¸haus /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , latrine , lavatory , outbuilding , privy , washroom , water closet , wc...
  • cơ cấu lương, cơ cấu tiền lương, multi-grade salary structure, cơ cấu lương nhiều bậc
  • kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure, độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
  • nhà dịch vụ, nhà phục vụ, public service building, nhà dịch vụ công cộng, community service building, nhà phục vụ cộng đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top