Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unwanted visitor” Tìm theo Từ | Cụm từ (434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như inquisitor,
  • / 'kʌrəntli /, Phó từ: hiện thời, hiện nay, Từ đồng nghĩa: adverb, our director receives the foreign visitors currently., giám đốc của chúng tôi đang tiếp...
  • / ik´sepʃənəbl /, Tính từ: có thể bị phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, ill-favored , inadmissible , unacceptable , undesirable , unwanted , unwelcome , arguable...
  • Tính từ: không mong ước, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired , uninvited , unsought , unwanted
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , prober , querier , quester , researcher , interrogator
  • Tính từ: có tài tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , mantic , oracular , sibylline ,...
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic ,...
  • Tính từ: có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic...
  • / ´sibi¸lain /, Tính từ: Được nói ra bởi bà thầy bói, có tính cách của bà thầy bói; tiên tri thần bí, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory...
  • / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ đồng nghĩa: adjective, divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline...
  • / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal...
  • / ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatical , vaticinal ,...
  • / ¸pri:his´tɔrik /, Tính từ: (thuộc) thời tiền sử, Từ đồng nghĩa: adjective, prehistoric man, người tiền sử, ancient , antediluvian , antiquated , archaic...
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • mạch điốt-transitor,
  • số nhiều củasuppositorium,
  • quang transitor bán dẫn,
  • / kɔmp /, Danh từ: (thông tục) (như) compositor, Toán & tin: bản hoàn chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top