Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ways and means” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.193) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´roul¸wei /, Cơ khí & công trình: đỉnh tràn, Kỹ thuật chung: đập tràn, overflow spillway rollway, phần đỉnh tràn của đập tràn, overflow spillway...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable , go legit , mend one ’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow
  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • Thành Ngữ:, to wash away, rửa sạch (vết bẩn)
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
  • Danh từ, cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans: cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng),
  • / ´klenziη /, Kỹ thuật chung: làm sạch, sự làm sạch, sự lọc sạch, Kinh tế: sự làm sạch, sự sát trùng, cleansing compound, chất làm sạch, cleansing...
  • / bi:n /, Danh từ: Đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, Cấu trúc từ: to be full of beans, every bean has its black, to get beans,...
  • / ´fleksjuəs /, Tính từ: khúc khủyu, ngoằn ngoèo, Từ đồng nghĩa: adjective, anfractuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , ductile , flexible ,...
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • / kən'tekstʃuəl /, Tính từ: (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn, the contextual method of showing the meaning of a word, phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh,...
  • Danh từ: nghề thợ nề, công trình nề (trong một căn nhà), hộitam điểm (như mansons , freemansory ), Toán & tin: công trình nề, khối xây nề, sự xây...
  • / 'ʤenousaid /, Danh từ: tội diệt chủng, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , carnage , decimation , ethnic cleansing , holocaust , massacre , mass execution , mass murder...
  • / treips /, như trapse, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, amble , ambulate , gad , go on foot , hike , knock about * , lumber , march , meander , pace , parade , plod ,...
  • Thành Ngữ:, the golden mean, sự dung hoà, sự cân bằng
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • / pig´mi:ən /, như pygmean,
  • / æn¸fræktʃuəs /, tính từ, quanh co, khúc khuỷu, rắc rối, phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective, flexuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , circuitous , circular , devious...
  • / ´pɔizənəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , spite , spitefulness , venomousness , viciousness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top