Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work like a dog” Tìm theo Từ | Cụm từ (418.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng, nhiều điểm, đa điểm, nhiều điểm, multidrop line, tuyến đa điểm, multidrop network, mạng đa điểm, multidrop topology, cơ cấu đa điểm, multidrop topology, hình...
  • biểu đồ, điện áp, current voltage diagram, biểu đồ vôn-ampe, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
  • kênh dành riêng, kênh thuê bao, mạch thuê bao, đường cho thuê, đường dây thuê bao, đường riêng, đường thuê bao, leased line network, mạng đường dây thuê bao
  • mạng bus, mạng lưới xe buýt, token-bus network, mạng bus mã thông báo, token-bus network, mạng bus thẻ bài
  • bộ xử lý mạng, front end network processor (fnp), bộ xử lý mạng phía trước, intelligent network processor (inp), bộ xử lý mạng thông minh, remote network processor, bộ xử lý mạng từ xa
  • lưới điện, mạng điện, sơ đồ điện, connected to the electrical network, được nối với lưới điện, collective electrical network, mạng điện hợp nhóm, connected to the electrical network, được nối với mạng...
  • mạng lưới giao thông, mạng vận tải, regional transport network, mạng lưới giao thông khu vực, regional transport network, mạng lưới giao thông vùng
  • bộ nhớ làm việc, không gian làm việc, vùng làm việc, tight working space, không gian làm việc chật hẹp, controlled working space language (cwosl), ngôn ngữ vùng làm việc có điều khiển, cowsel ( controlledworking space...
  • mạng hình chữ t, mạng hình t, mạng chữ t, nominal t network, mạng hình t danh định, twin-t network, mạng chữ t kép
  • / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ đồng nghĩa: noun, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm...
  • liên kết, liên mạng, sự liên kết mạng, sự nối mạng, internetworking software, phần mềm liên kết mạng, connection oriented internetworking (coi), nối liên mạng định...
  • định nghĩa mạng, ndl ( networkdefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language (ndl), ngôn ngữ định nghĩa mạng
  • mạng diện, lưới điện, mạng điện, rural electric network, lưới điện nông thôn, urban electric network, lưới điện thành phố
  • tập tin mạng, tệp mạng, network file system (nfs), hệ thống tập tin mạng, nis ( networkfile system ), hệ thống tập tin mạng, web network file system (sun) (webnfs), hệ thống tệp mạng web (sun)
  • lớp mạng, tầng mạng, tầng mạng, lớp mạng, internal organization of the network layer (ionl), tổ chức bên trong của lớp mạng, network layer protocol data unit (nlpdu), thiết bị số liệu giao thức lớp mạng, network...
  • hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống tính toán mạng, network computing system (ncs), hệ thống tính toán mạng, network computing...
  • / ´si:mstris /, Danh từ: cô thợ may, Từ đồng nghĩa: noun, dressmaker , needleworker , sewer , tailor
  • Danh từ: ( theỵworking class) giai cấp công nhân (như) the working classes, Xây dựng: tầng lớp công nhân, Kinh tế: tầng lớp...
  • mạng lưới đường bộ, mạng lưới đường xá, hệ thống đường, lưới đường giao thông, mạng đường, road network density, mật độ hệ thống đường, urban road network, mạng đường bộ thành phố
  • / ´kould¸wə:kt /, Cơ khí & công trình: được gia công nguội, Xây dựng: gia công nguội, cold-worked bar, thanh thép gia công nguội, cold-worked steel, thép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top