Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xào” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ), gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút), linh tinh, hỗn...
  • Danh từ: sự nguệch ngoạc, sự cẩu thả, sự lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ), tình trạng gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (của...
  • / ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da), có đốm (ngựa), Kinh tế: có bột, giống...
  • bộ dao động chủ, bộ giao động chủ, máy tạo sóng chủ chính, bộ dao động chính, bộ phát khoảng thời gian, bộ tạo giao động chủ,
  • / lisp /, Danh từ: sự nói ngọng, tật nói ngọng, tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng), Động từ: nói ngọng, Hình Thái Từ:...
  • / ´dekstərəs /, Tính từ: khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải, Xây dựng: khéo tay, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pʌfəri /, danh từ, trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo), chỗ may bồng lên (ở áo...),...
  • báo cáo tài chính đã được kiểm toán, báo cáo tài chính đã được kiểm toán là báo cáo tài chính do nhà thầu lập và được cơ quan kiểm toán xác nhận bao gồm các chỉ tiêu về tài chính của nhà thầu...
  • Danh từ: dụng cụ nạo; dao nạo, dao vạch cữ, dao vuốt mạch, dụng cụ cạo (bề mặt),
  • / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch): nhai, gặm, nghiến...
  • / ´lætist /, Tính từ: thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo, Xây dựng: hình giát, hình mắt cáo, có mắt cáo,...
  • / ´tə:mɔil /, Danh từ: sự rối loạn, sự náo động, sự xôn xao, sự hỗn độn; tình trạng nhốn nhá, tình trạng lộn xộn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • ống tháo nước vào cống, ống nhánh, ống xả, ống tháo nước, ống tiêu nước, Địa chất: ống xả, ống tháo,
  • bộ sinh chương trình báo cáo (rpg), bộ tạo chương trình báo cáo,
  • / wɔʃt /, Tính từ: Được rửa sạch, được tắm sạch, Được giặt sạch, (nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức, (quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất...
  • / 'wɔnnis /, danh từ, sự xanh xao; sự vàng vọt; sự nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), sự uể oải, sự mệt mỏi, tình trạng không thần sắc (người),
  • / ´flʌstə /, Danh từ: sự bối rối, sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao, Ngoại động từ: làm chếnh choáng say, làm bối rối,...
  • / ¸misri´pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo sai, bản báo cáo láo,
  • / im´peist /, Ngoại động từ: bao bột (món ăn), nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) đắp, Kinh tế: bao bột, tạo thành bột nhão,
  • / 'peitənt /, Tính từ: có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, (thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo, mở (cửa...), rành mạch, rõ ràng, hiển nhiên, Đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top