Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xào” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əˈgrɛsɪv /, Tính từ: hay gây hấn, hung hãn, hung hăng, công kích, tấn công, tích cực, tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ, quyết đoán, táo bạo, mạnh mẽ đầy nghị lực...
  • / sau /, Danh từ: tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), Nội động từ: rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió), Xây...
  • bảo hiểm bồi thường cho người lao động, bảo hiểm bồi thường công nhân, bảo hiểm lao động, sự tinh xảo,
  • / ´ʌpiʃ /, Tính từ: vênh váo, hỗn láo, xấc xược, (thông tục) tự cao tự đại; ngạo mạn, kiêu căng, trịch thượng (như) upstage, Từ đồng nghĩa:...
  • / wɔn /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), mạng wan, a wan complexion, nước da xanh xao, a wan light,...
  • viêm bao gân lạo xạo,
  • Danh từ: (vật lý) hiệu ứng lạo sạo, hiệu ứng lạo xạo, hiệu ứng phóng điện tử,
  • Danh từ: chả nướng bọc bột, Tính từ: sền sệt, nhão (như) bột nhão..., xanh xao, nhợt nhạt, ốm yếu...
  • / əˈgrɛsɪvli /, Phó từ: xông xáo, tháo vát, at any time , programmers can work aggressively, lúc nào các lập trình viên cũng có thể xông xáo làm việc
  • / grei /, Tính từ: (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm (bầu trời), buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt), có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm,...
  • / ´kʌləlis /, Tính từ: không màu sắc; nhạt; xanh xao, nhạt nhẽo, vô vị, bàng quan; không theo bên nào, Kỹ thuật chung: không màu, a colourless story, câu...
  • / ´tʃɔ:ki /, Tính từ: có đá phấn (đất), trắng như phấn, xanh xao, trắng bệch (da mặt), Xây dựng: phấn, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌn´fiks /, Ngoại động từ: tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra, xáo trộn; đảo lộn, Nội động từ: bung ra, rời ra, Xây dựng:...
  • / 'wɔnli /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), smile wanly, cười một cách thiểu não
  • / 'feiθlisnis /, danh từ, sự không tin vào tôn giáo, sự vô đạo, tính xảo trá, tính lật lọng, sự thất tín; sự bất trung, sự không tin cậy được, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Danh từ: cái bào khum (để tạo ra những mặt cong ở gỗ..), dao nạo vỏ cây, dao róc vỏ cây,
  • Danh từ: nền giáo dục đại học, là chương trình giáo dục và đào tạo tại các trường đại học để có bằng cử nhân hoặc cao hơn.
  • / ´ouvə¸bould /, Tính từ: quá liều, quá táo bạo, quá xấc xược, quá xấc láo, Y học: quá liều,
  • / ˈpeɪgən /, Danh từ: kẻ ngoại giáo; người không theo bất cứ tôn giáo nào, người không tin vào đạo cơ đốc, người tối dạ, Tính từ: (thuộc)...
  • Danh từ: / `fɜr,ment /, men, sự xôn xao, sự náo động, Nội động từ: / fər`ment /, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top