Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “XYZ” Tìm theo Từ | Cụm từ (611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: chứa đựng/sử dụng oxy, thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin,
  • đexyl, đexyn, decyl radical, gốc đexyl
  • cacboxyhemoglobin, cacboxyhemoglobin, hemoglobin trong đó sắt liên kết với cacbon monoxit (co) thay vì oxy.
  • , 2. isuggested doing xyz and she got all arsey about it.
  • / di:,ɔksi'dei∫n /, Danh từ: (hoá học) sự khử oxyt, sự loại oxy, sự khử oxy, khử oxi, Địa chất: sự khử oxi,
  • hàn bằng ngọn lửa oxy-axêtylen, sự hàn bằng oxi-axetilen, hàn hơi (ô xi-axêtylen), sự hàn bằng khí oxiaxetilen, sự hàn bằng oxyaxetylen, sự hàn gió đá, sự hàn oxyaxetylen,
"
  • axit hyđroxycacboxylic,
  • lớp epitaxy, magnetic epitaxial layer, lớp epitaxy từ tính, n-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại n, p-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại p, silicon epitaxial layer, lớp epitaxy silic, vapor phase grown epitaxial layer, lớp epitaxy...
  • oxytetraxylin (dược phẩm), dùng chữa nhiễm vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau,
  • keo epoxy, keo êpoxy, nhựa epôxy, nhựa epoxi, nhựa êpôxi, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin joint, mối nối keo epoxy, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin...
  • / ´siriən /, Tính từ: (thuộc) xy-ri, Danh từ: người xy-ri, Kinh tế: người xy-ri, nước xy-ri, thuộc về nước xy-ri, xy-ri,...
  • khí quyển chứa nhiều oxy, không khí nhiều oxy, atmosphe oxy,
  • chất dính kết keo epôxy, chất dính kết keo êpôxy, chất dính kết keo epôxy,
  • chất lỏng oxi, ôxi hóa lỏng, ôxi lỏng, liquid oxygen container, bình chứa ôxi lỏng, liquid oxygen explosive, chất nổ oxi lỏng, liquid oxygen explosive, thuốc nổ ôxi lỏng, liquid oxygen pump, bơm ôxi lỏng
  • nuôi epitaxy, sự mọc kiểu epitaxy, lớn dần epitaxy,
  • đimetoxyphtalit, đimetoxyptalua,
  • Tính từ: oxiaxetilen, oxiaxetilen, oxyacetylene cutting, sự cân bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene...
  • epitaxy, lớp epitaxi, crystal epitaxial growth, phát triển epitaxy của tinh thể, epitaxial dislocation, lệnh mạng epitaxy, epitaxial growth, lớn dần epitaxy, epitaxial growth, nuôi...
  • răng bánh răng xycloit, răng xycloit,
  • Tính từ: epoxi, cầu oxy ( - o -), vòng oxy, nhựa epoxy, epoxy resin, nhựa epôxy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top