Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Củn” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.896) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • subcontract, addendum, subcontract, giải thích vn : môt hợp đồng được ký bởi nhà thầu lớn của dự án ở gần người khách hàng cuối cùng có thể gọi nhà thầu khác vào thực hiện một phần hoặc toàn bộ...
  • , =====%%long ago, côn Đảo island and the adjacent islets, a beautiful archipelago in the eastern sea, were visited by arab, western and chinese navigators and travellers. in the 9th century, the arabs called them "cundur". early visitors to the islands...
  • tukon tester, giải thích vn : một dụng cụ dùng một khía răng cưa kim cương để kiểm tra độ vi cứng của một kim [[loại.]]giải thích en : an instrument that uses a diamond indenter to test the microhardness of a metal.
  • concentric locating, giải thích vn : quá trình làm cho truc của dụng cụ quay cùng với trục của bán thành [[phẩm.]]giải thích en : the process of making the axis of a tooling device coincide with the axis of the workpiece.
  • arc, arch, arched, arciform, circumflexus, dầm cong hình cung kiểu gotích, segmental gothic arch, dầm hình cung, arch beam, vòm hình cung, segmental arch, vòm hình cung nhọn, ogee arch, đập hình cung, arch dam
  • (từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look., see in one's mind's eye, imagine, picture to oneself., hình dung chải chuốt, a wellgroomed appearance, a spruce appearance., không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc...
  • soft automation, giải thích vn : hoạt động chủ yếu dựa trên phần mềm máy tính mà ít cần đến sự trợ giúp của phần phần [[cứng.]]giải thích en : automation achieved primarily through computer software with little...
  • lead-out groove, concentric groove, giải thích vn : rãnh trắng có dạng xoắn ở điểm trong cùng của đĩa ghi nhằm ngăn kim tránh bị kẹt ở điểm [[giữa.]]giải thích en : a blank spiral groove at the innermost point of...
  • carbonifics, giải thích vn : một dạng vật chất đa nước , giàu cacbon , là thành phần của lớp bọc cương [[cứng.]]giải thích en : a polyhydric material, rich in carbon, that is often a component of intumescent coatings.
  • coagulation, gelation, hardening, set, sự đông cứng ( trong ) nước, water hardening, sự đông cứng bê tông, hardening of concrete, sự đông cứng chậm, retarded hardening, sự đông cứng của hỗn hợp, hardening of mixture,...
  • macawood, giải thích vn : loại gỗ có giá trị kinh tế của cây nhiệt đới ở mỹ thuộc giống platymiscium . cũng như , [[quira.]]giải thích en : the economically valuable wood of tropical american trees of the genus platymiscium....
  • (cũng nói hèn gì) that is why, therefor, no wonder., tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ, they spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt.
  • calculation, computation, giải thích vn : sự thực hiện thành công của một thuật toán , có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán .giải thích vn...
  • wall tie, giải thích vn : trong một tường gạch rỗng , một dây nối bằng kim loại không bị ăn mòn , cứng hoặc thép được đặt vào các mối nối ; chúng ngăn cản quá trình xâm nhập của hơi [[nước.]]giải...
  • consolidation, cure, hardening, induration, maturing, sclerosis, solidification, sự hóa cứng do lạnh, cold cure, sự hóa cứng chưng hấp, autoclave hardening, sự hóa cứng trễ, delayed hardening
  • sclerometer, giải thích vn : một thiết bị kiểm tra độ cứng bằng việc tạo ra một vệt xước bởi mũi nhọn kim cương dưới một áp lực xác định và đo độ rộng của [[vết.]]giải thích en : an instrument...
  • chord, dây cung biên dạng cánh, aerofoil chord, dây cung chân, root chord, dây cung cố định, constant chord, góc giữa tiếp tuyến và dây cung ( tại tiếp điểm ), tan-chord angle, góc giữa tiếp tuyến và dây cung ( tại...
  • Danh từ: partnership, giải nghĩa: công ty hợp danh là một loại hình công ty trong đó các thành viên chia sẻ lợi nhuận cũng như thua lỗ của công ty mà họ cùng nhau đầu tư vào.,...
  • supply, provision, supply, căn cứ cung ứng ( khoan xa bờ ), supply base, công ty cung ứng vật liệu, material and equipment supply trust, cung ứng thiết bị vật liệu và lao động, supply of plant, materials and labour, cung ứng...
  • dracuncullasis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top