Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Choi” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • select, choose,pick,sort., choice, choose, differential flotation, extraction, option, select, selection, selective, selective control, sifting, sort, hộp lựa chọn, choice box, nhóm lựa chọn thứ n, n-th choice group, phương pháp lựa...
  • Động từ: to pick and choose, to select, choice, extraction, making a wise choice, picking, select, sieve, sift, sifting, culled, dainty, screen, select, chọn lọc giống lúa, to select a rice strain, dùng...
  • Động từ: to bury, to fix in the ground, burst tire, entombed, swage, swedge, select (vs), selecting, selective, choice, choose, screen, select, chôn cột, to fix a stake in the ground, chôn của, to bury valuables,...
  • Thông dụng: Danh từ: friend, fellow, comrade, bạn chiến đấu, comrade-in-arms, companion-in-arms, chọn bạn mà chơi, one must choose one's friend, phân biệt ta bạn...
  • choice, cull, culling, opt (option), option, option (opt), pick, picking, rejection, selection, sorting, alternative, choice, cull, optional features, selection, sự lựa chọn khả dụng, available choice, sự lựa chọn phân tầng, cascading...
  • collapse, jolt, jump, jumping, linear compression, sinkage, sinking, swaging, upset, choice, culling, gating, pick, selecting, selection, sorter, sorting, adoption, choice, option, sự chồn đầu ( đinh ), upset head, sự chọn giải pháp thiết...
  • first-choice group
  • first-choice group
  • portfolio choice, portfolio choose
  • multiple-choice selection list
  • multiple-choice selection field
  • check box, choice box, hộp chọn khóa, locked check box
  • over chocking, over choking
  • metal tape, aneroid, metal, metallic, metallically, bàn chải bằng kim loại, metal brush, cái đo cỡ bằng kim loại, gauge (metalgauge), chổi bằng kim loại, metal brush, cột chống bằng kim loại, metal shore, gờ nẹp bằng...
  • trade, profession, career., branch of work, industry, line, métier, trade, hướng dẫn chọn ngành nghề, to guide (someone) in the choice of a career., ngành nghề chất xám, knowledge industry, ngành nghề nguy hiểm, dangerous trade,...
  • brand, cá tính hiệu hàng, brand personality, các mô hình lựa chọn hiệu hàng, brand choice models, chiến lược phát triển hiệu hàng, brand extension strategy, chính sách hiệu hàng, brand policy, hiệu hàng đã đăng ký,...
  • Tính từ: fixed, em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính, the little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window
  • to conduct (a choir), to guide, đứng ra cầm trịch cho các bạn hát, to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus, việc cần có người cầm trịch vững vàng, that job needs a firm guiding hand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top