Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Entravée” Tìm theo Từ | Cụm từ (255) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sulphite, sulfite, sulfite, sulphide, bã rượu sunfit ( chất phụ gia ), sulfite-cellulose liquor, dịch sunfit lên men ( phụ gia ), alcohol-sulfite lye concentrate, hyđro sunfit, hydrogen sulfite, iôn sunfit, sulfite ion
  • Danh từ: fellow trader, customer, chị em bạn hàng ở chợ, the fellow womentraders at the market
  • dairy industry, milk industry, công nghiệp sữa hộp, concentrated milk industry, công nghiệp sữa khô, dry milk industry
  • air blowing, blast, blasting, blowing off, converting, purge, sự thổi gió mạnh, air blast, sự thổi gió mạnh, concentrated blast
  • danh từ, Tính từ: indigo, Động từ: to tattoo, spot, eczema, pinpoint, carve, carving, chase, chisel, engrave, inhibit, late, low-velocity air conditioner, retard, retardative,...
  • foam concentrate, amylose, fecula, starch, amylaceous, farine, starch, starch flour, băng tinh bột, starch bandage, gôm tinh bột, starch gum, hồ tinh bột, starch paste, tinh bột biến tính, modified starch, tinh bột cation, cationic starch,...
  • barricade, parting stop, anvil, blocking device, boundary member, dog, dog spike, limit, locking device, lug, off-stop stop, snubber, stop, cữ chặn cuối ( hành trình ), limit stop, cữ chặn khoảng chạy, overtravel limit, cữ chặn an...
  • dualayer solution, giải thích vn : một dung dịch đậm đặc của kali hay hydroxid natri bao gồm các chất hòa [[tan.]]giải thích en : a concentrated solution of potassium or sodium hydroxide that contains a solubilizer.
  • displacement, overtravel, shift, mật độ dịch chuyển điện, electric displacement density, tốc độ dịch chuyển con trượt, crosshead displacement rate, độ dịch chuyển âm lượng, volume displacement, độ dịch chuyển...
  • air discharge, air supply, sự cấp không khí cưỡng chế, forced air supply, sự cấp không khí tập trung, concentrated air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air supply
  • Thông dụng: Động từ: to huddle, to concentrate, to gather, to feed (firewood) to fire, chụm chân nhảy, to gather one's feet for a jump, mấy cái đầu cùng chụm vào...
  • concentrated solutlon, rich brine, rich liquid, rich liquor, rich solution, strong solution, buồng dung dịch đậm đặc, rich liquid chamber, đường ống dung dịch đậm đặc, rich liquid conduit
  • other; another; further; otherwise, alternative, diverse, other, otherwise, unlike, chase, nick, notch, slot, carve, carving, chase, cut in, engrave, etch, etching, hatch, inscribe, plot, scorch, scratch, scribe, không có ai khác hơn cô ta, no other...
  • strained tomatoes, tomato meal, tomato paste, tomato puree, bột cà chua cô đặc, concentrated tomato paste, bột cà chua loại đặc vừa, medium tomato puree, bột cà chua lỏng, light tomato puree, bột cà chua đặc, heavy tomato puree,...
  • concentrator, giải thích vn : 1 . thiết bị tập trung điện vào trong máy phát . 2 . thiết bị dùng để hợp nhất các chất liệu , hoặc là bình cô đặc các [[chất.]]giải thích en : 1. a device that concentrates power...
  • antechamber, ante-room, concourse, entrance, entrance hall, exedra, foyer, hallway, lobby, vestibule, tiền sảnh khách sạn, hotel entrance hall, tiền sảnh phân tỏa, distribution entrance hall, tiền sảnh khách sạn, hotel entrance hall,...
  • introitus, access door, doorway, entering [inlet] port, entrance, entrance portal, entry, front door, front entrance, gateway, induction, inlet hole, inlet opening, inlet orifice, inlet port, input, intake port, mouth, entry
  • Động từ., enter, entrance, join, accession, enter, to adhere; to accede., quyền gia nhập, entrance fee
  • import duty, entrance duty, entrance duty, import duty, import levy, impost, thuế nhập khẩu bảo hộ, protective import duty
  • canal entrance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top