Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fort” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: Danh từ: self, những cố gắng bản thân, one s own efforts, tự đấu tranh với bản thân, to struggle with one s own self, bản thân sự việc này...
  • bead, counterfort, feather, reinforcing rib, rib stiffener, ribbed stiffener, stiffener, stiffening rib, sườn ( tăng cứng ), ribbed stiffener, sườn tăng cứng bụng dầm ( hình chữ i ), web stiffener, sườn tăng cứng thân rầm,...
  • light, light., light (weight), light-weight, light, soft, dầu thô nhẹ, light crude oil, gió nhẹ, light airs, hợp kim nhẹ, light alloy, mớn nước nhẹ, light waterline, nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi, light-rapid-comfortable (lrc), phần...
  • Thông dụng: Động từ: to coax; to sooth; to comfort, to shake, dỗ đứa bé đang khóc, to sooth a crying baby, dỗ chiếu cho sạch bụi, to shake a mat clean of dist,...
  • forth (fourth-generation programming language), giải thích vn : một ngôn ngữ lập trình bậc cao , cho khả năng kiểm sóat trực tiếp nhiều thiết bị phần cứng . Được nhà thiên văn học charles moore soạn ra từ...
  • come into, come in for., come in for a share of society's products receive one share of society's products., hưởng thụ một gia tài lớn, to come in for a big fortune., muốn hưởng thụ thì phải có cống hiến, if one wants to come...
  • family formation, giải thích vn : là quá trình xem xét lại hình ảnh hình học để có thể xác định họ nhóm của các bộ [[phận.]]giải thích en : the process of reviewing geometry in an effort to define a family of parts.
  • coding form, giải thích vn : là một mẫu trang có cột có thước với dòng kẻ ngang và dọc để hỗ trợ việc viết mã cho các ngôn ngữ cũ như fortran chẳng hạn . các ngôn ngữ này có cú pháp phụ thuộc vào...
  • comfort, precognition, sự tiện nghi âm học, acoustic comfort, sự tiện nghi nhiệt, thermal comfort, sự tiện nghi nhiệt ẩm, heat and humidity comfort
  • enrichment, fortification, fortification
  • tính từ, unfortunately, unfortunately
  • fortuitous coincidence, fortuitous concurrence.
  • tính từ., fortunate, lucky, fortunate.
  • concentration, enrichment, fortification, milling, ennoblement, enrichment, fortification, sự làm giàu khí, gas enrichment, sự làm giàu nhiên liệu, feed enrichment, sự làm giàu sản phẩm thực phẩm, food fortification, sự làm...
  • Danh từ: fortuneteller, soothsayer, fortune-teller
  • comfort letter, letter of comfort
  • efl (extended fortran language), extended fortran language (efl)
  • Tính từ: unlucky; unfortune, số phận hẩm hiu, unfortunate destiny
  • Tính từ: well off; comfortable, xây dựng một đời sống ấm no, to shape a life of comfort (a comfortable life)
  • comfortably off., Đời sống no đủ, to be comfortably off.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top