Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tournée” Tìm theo Từ | Cụm từ (200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • travel costs outward and return journey
  • journal voucher, journey account
  • continuation of the journey
  • be a professional mourner, be a weepper.
  • set off., cất bước lên đường, to set off on a journey.
  • bread sourness
  • (cũ) set off (on a journey), leave, take the road
  • return motion, return journey, hành trình về nhanh, quick return motion, hành trình về nhanh, rapid return motion
  • fearful, frightening., dặm rừng bước thấp bước cao hãi hùng nguyễn du, the journey on thew uneven forest path was really fearful.
  • container, containment, receiver, receptacle, reservoir, acidity, content, moisture, tankage, sourness, content, đồ chứa dùng lại được, returnable container, đồ chứa kiểu thùng, tank container, đồ chứa đồ uống, beverage container,...
  • dislocation, displacement, escape, journey, migration of outcrop, moving, relocation, transfer, translocation, travelling, transference, sự di chuyển dọc, longitudinal displacement, sự di chuyển lục địa, continental displacement, sự di...
  • Động từ: to prepare, to make ready, preparatory, fund, make, chuẩn bị lên đường, to prepare for one's journey, chuẩn bị hành lý, to make one's luggage ready, to pack up, chuẩn bị tư tưởng,...
  • (cũ) prepare., reserve, reservist., on probation., preliminary, preparatory, reserve, dự bị lên đường, to prepare for one's journey., dự bị đại học, pre-university., lớp dự bị đại học, a pre-university class., cầu thủ...
  • expedition, journey, trip, voyage, đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình, trip meter or trip mileage counter, cuộc hành trình mạo hiểm ( của một chiếc thuyền ), bottomry voyage, sự trắc trở cuộc hành trình...
  • Thông dụng: to lose., to die; to vanish., to take., tôi mất cuốn sách của tôi, i've lost the book., ông ta mất hồi nào, when did he die?, chuyến đi phải mất một ngày, the journey takes a day.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top