Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Merci” Tìm theo Từ | Cụm từ (200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Surnuméraire; non titularisé (en parlant des fonctionnaires) Parafiscal Thuế ngoại ngạch taxe parafiscale
  • (địa lý, địa chất) méridien
  • Imprimerie
  • Malheur immérité
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gendarme sở sen đầm gendarmerie.
  • hardi; audacieux; osé; intrépide; téméraire, (tiếng địa phương) vigoureux; bien portant, bạo làm hơn bạo nói, plus hardi à faire qu'à parler, bạo mồm bạo miệng, avoir un langage osé
  • Téméraire; qui n\'a pas froid aux yeux; casse-cou; risque-tout, (thông tục) culotté
  • (động vật học) paramécie.
  • Gendarme đội hiến binh gendarmerie
  • Faire saillie de manière disgracieuse. Ngón tay thừa mọc thay lảy ở cạnh ngón cái doigt surnuméraire qui fait saillie de manière disgracieuse à côté du pouce.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) midi đường chính ngọ (thiên văn học) méridienne
  • Air de distributeur de cartes (dans la partie méridionale du Centre du Vietnam)
  • Plutôt que de Thôi thì mặt khuất chẳng thà lòng đau j\' aimerais mieux dispara†tre plutôt que d\' avoir le coeur endolori
  • (từ cũ, nghĩa cũ) grand exploit; grand mérite
  • Artiste nghệ sĩ nhân dân artiste du peuple nghệ sĩ ưu tú artiste émérite
  • Infirmerie communale.
  • (âm nhạc) (cũng nói nam bình) air paisible méridional
  • Avoir du talent; avoir du mérite hữu tài vô hạnh avoir du talent mais sans moralité
  • (toán học) valeur numérique.
  • (âm nhạc) air mélancolique méridional
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top