Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buồi” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • ショー, ショウ
  • あいちょう - [哀調] - [ai ĐiỀu], giai điệu buồn thảm của đàn clavico: ハープシコードの哀調を帯びた音, khúc nhạc có giai điệu buồn thảm: 哀調を帯びた曲, bài hát có giai điệu buồn thảm: 哀調のこもった歌,...
  • ひしょう - [悲傷] - [bi thƯƠng], ひしゅう - [悲愁] - [bi sẦu], きちゅう - [忌中], あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], あいしょう - [哀傷] - [ai thƯƠng], あいこく - [哀哭] - [ai khỐc]
  • ごぜん - [午前], ごぜんちゅう - [午前中], tai nạn đó đã xảy ra ngay trước 0 giờ sáng: その事故は午前0時の直前に起きた, "Đêm nay tôi phải làm việc đến 2 giờ sáng" " anh thật vất vả quá": 「今夜は、午前2時まで仕事をしなければならない」「それは大変ですね」,...
  • ガンサイト
  • あさなあさな - [朝な朝な] - [triỀu triỀu]
  • カウボーイ, tôi rất thích những chương trình tv hay những bộ phim có xuất hiện dân cao bồi: カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった, những chàng trai cao bồi đã cưỡi ngựa đến...
  • ばいしょうがく - [賠償額], category : 法務
  • かみがた - [紙型] - [chỈ hÌnh], máy fax dùng giấy cảm nhiệt: 感熱紙型のファクシミリ
  • ばいしょうていど - [賠償程度], そんがいさんていきじゅん - [損害算定基準]
  • はんじゅく - [半熟]
  • ひか - [悲歌] - [bi ca]
  • あいおん - [哀音] - [ai Âm]
  • アサガネ, あさはんもの - [朝半物], category : 取引, category : 取引
  • ウインドサーフィン, tôi đi chơi môn lướt ván buồm: ウインドサーフィンをしに行った, để chơi môn lướt ván buồm thì yếu tố gió mạnh là rất quan trọng: ウィンドサーフィンには、ほどよい風が必要だ,...
  • ウインドサーフィン, tôi đi chơi môn đua thuyền buồm: ウインドサーフィンをしに行った, để chơi môn đua thuyền buồm thì yếu tố gió mạnh là rất quan trọng: ウィンドサーフィンには、ほどよい風が必要だ,...
  • アフタヌーンドレス, アフターヌーンドレス, nếu mua quần áo buổi chiều thì giá sẽ rất rẻ.: アフタヌーンドレスが買えれば、値段が安い
  • ゆうぎり - [夕霧]
  • けいき - [契機]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top